Thời gian chính xác trong Bamberg:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:37, Trăng lặn 23:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:42, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:00, Trăng lặn 00:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:23, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:44, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 01:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:13, Trăng lặn 02:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Franconia | |
Bamberg | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°53'39" N; Kinh độ: 10°53'8" E; DD: 49.8942, 10.8855; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 243; | |
Afrikaans: BambergAzərbaycanca: BambergBahasa Indonesia: BambergDansk: BambergDeutsch: BambergEesti: BambergEnglish: BambergEspañol: BambergFilipino: BambergFrançaise: BambergHrvatski: BambergItaliano: BambergaLatviešu: BambergaLietuvių: BambergasMagyar: BambergMelayu: BambergNederlands: BambergNorsk bokmål: BambergOʻzbekcha: BambergPolski: BambergPortuguês: BambergRomână: BambergShqip: BambergSlovenčina: BambergSlovenščina: BambergSuomi: BambergSvenska: BambergTiếng Việt: BambergTürkçe: BambergČeština: BamberkΕλληνικά: ΜπάμπεργκБеларуская: БамбергБългарски: БамбергКыргызча: БамбергМакедонски: БамбергМонгол: БамбергРусский: БамбергСрпски: БамбергТоҷикӣ: БамбергУкраїнська: БамбергҚазақша: БамбергՀայերեն: Բամբերգעברית: במברגاردو: بامبرغالعربية: بامبرغفارسی: بامبرگमराठी: बम्बेर्ग्हिन्दी: बॅमबर्गবাংলা: বম্বের্গ্ગુજરાતી: બમ્બેર્ગ્தமிழ்: பம்பேர்க்తెలుగు: బంబేర్గ్ಕನ್ನಡ: ಬಂಬೇರ್ಗ್മലയാളം: ബംബേർഗ്සිංහල: බම්බෙර්ග්ไทย: บัมแบร์กქართული: ბამბერგი中國: 巴姆贝格日本語: バンベルク한국어: 밤베르크 | |