Thời gian chính xác trong Aspenstedt:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:37, Trăng lặn 05:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:46, Trăng lặn 05:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 06:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:43, Trăng lặn 07:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:00, Trăng lặn 08:12, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 09:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:22, Trăng lặn 10:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Saxony-Anhalt | |
Aspenstedt | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°56'10" N; Kinh độ: 10°56'59" E; DD: 51.936, 10.9496; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 186; | |
Afrikaans: AspenstedtAzərbaycanca: AspenstedtBahasa Indonesia: AspenstedtDansk: AspenstedtDeutsch: AspenstedtEesti: AspenstedtEnglish: AspenstedtEspañol: AspenstedtFilipino: AspenstedtFrançaise: AspenstedtHrvatski: AspenstedtItaliano: AspenstedtLatviešu: AspenstedtLietuvių: AspenstedtMagyar: AspenstedtMelayu: AspenstedtNederlands: AspenstedtNorsk bokmål: AspenstedtOʻzbekcha: AspenstedtPolski: AspenstedtPortuguês: AspenstedtRomână: AspenstedtShqip: AspenstedtSlovenčina: AspenstedtSlovenščina: AspenstedtSuomi: AspenstedtSvenska: AspenstedtTiếng Việt: AspenstedtTürkçe: AspenstedtČeština: AspenstedtΕλληνικά: ΑσπενστεδτБеларуская: АспеншцедтБългарски: АспънщедтКыргызча: АспенштедтМакедонски: АспенштедтМонгол: АспенштедтРусский: АспенштедтСрпски: АспенштедтТоҷикӣ: АспенштедтУкраїнська: АспєнштедтҚазақша: АспенштедтՀայերեն: Ասպենշտեդտעברית: אָספֱּנשׁטֱדטاردو: اسبنستدتالعربية: اسبنستدتفارسی: اسپنستدتमराठी: अस्पेन्स्तेद्त्हिन्दी: अस्पेन्स्तेद्त्বাংলা: অস্পেন্স্তেদ্ত্ગુજરાતી: અસ્પેન્સ્તેદ્ત્தமிழ்: அஸ்பென்ஸ்தெத்த்తెలుగు: అస్పేన్స్తేద్త్ಕನ್ನಡ: ಅಸ್ಪೇನ್ಸ್ತೇದ್ತ್മലയാളം: അസ്പേൻസ്തേദ്ത്සිංහල: අස්පේන්ස්තේද්ත්ไทย: อัสเปนสเตทตქართული: ასპენშტედტ中國: Aspenstedt日本語: アセペンショチェデチェ한국어: 아스펜스테드트 |