Thời gian chính xác trong Altmittweida:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:56, Trăng lặn 14:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:09, Trăng lặn 16:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 17:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:40, Trăng lặn 19:25, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 21:00, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:34, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn 23:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Saxony | |
Altmittweida | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°58'0" N; Kinh độ: 12°56'60" E; DD: 50.9667, 12.95; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 298; | |
Afrikaans: AltmittweidaAzərbaycanca: AltmittweidaBahasa Indonesia: AltmittweidaDansk: AltmittweidaDeutsch: AltmittweidaEesti: AltmittweidaEnglish: AltmittweidaEspañol: AltmittweidaFilipino: AltmittweidaFrançaise: AltmittweidaHrvatski: AltmittweidaItaliano: AltmittweidaLatviešu: AltmittweidaLietuvių: AltmittweidaMagyar: AltmittweidaMelayu: AltmittweidaNederlands: AltmittweidaNorsk bokmål: AltmittweidaOʻzbekcha: AltmittweidaPolski: AltmittweidaPortuguês: AltmittweidaRomână: AltmittweidaShqip: AltmittweidaSlovenčina: AltmittweidaSlovenščina: AltmittweidaSuomi: AltmittweidaSvenska: AltmittweidaTiếng Việt: AltmittweidaTürkçe: AltmittweidaČeština: AltmittweidaΕλληνικά: ΑλτμιττυιειδαБеларуская: АльтмітфайдаБългарски: АльтмитфайдаКыргызча: АльтмитфайдаМакедонски: АљтмитфајдаМонгол: АльтмитфайдаРусский: АльтмитфайдаСрпски: АљтмитфајдаТоҷикӣ: АльтмитфайдаУкраїнська: АльтмітфайдаҚазақша: АльтмитфайдаՀայերեն: Ալտմիտֆայդաעברית: אָלטמִיטפָידָاردو: التميتويدهالعربية: التميتويدهفارسی: التمیتویداमराठी: अल्त्मित्त्वेइदहिन्दी: अल्त्मित्त्वेइदবাংলা: অল্ত্মিত্ত্বেইদગુજરાતી: અલ્ત્મિત્ત્વેઇદதமிழ்: அல்த்மித்த்வெஇதతెలుగు: అల్త్మిత్త్వేఇదಕನ್ನಡ: ಅಲ್ತ್ಮಿತ್ತ್ವೇಇದമലയാളം: അൽത്മിത്ത്വേഇദසිංහල: අල්ත්මිත්ත්වේඉදไทย: อัลตมิตตเวอิทะქართული: ალიტმიტპჰაიდა中國: Altmittweida日本語: アレ チェミチェファイダ한국어: 알트믿트베이다 |