Thời gian chính xác trong Altenroda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 15:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:14, Trăng lặn 16:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 17:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:45, Trăng lặn 19:32, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 21:07, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:38, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:25, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Saxony-Anhalt | |
Altenroda | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°14'24" N; Kinh độ: 11°33'54" E; DD: 51.2401, 11.5649; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 238; | |
Afrikaans: AltenrodaAzərbaycanca: AltenrodaBahasa Indonesia: AltenrodaDansk: AltenrodaDeutsch: AltenrodaEesti: AltenrodaEnglish: AltenrodaEspañol: AltenrodaFilipino: AltenrodaFrançaise: AltenrodaHrvatski: AltenrodaItaliano: AltenrodaLatviešu: AltenrodaLietuvių: AltenrodaMagyar: AltenrodaMelayu: AltenrodaNederlands: AltenrodaNorsk bokmål: AltenrodaOʻzbekcha: AltenrodaPolski: AltenrodaPortuguês: AltenrodaRomână: AltenrodaShqip: AltenrodaSlovenčina: AltenrodaSlovenščina: AltenrodaSuomi: AltenrodaSvenska: AltenrodaTiếng Việt: AltenrodaTürkçe: AltenrodaČeština: AltenrodaΕλληνικά: ΑλτενροδαБеларуская: АльценродаБългарски: АльтенродаКыргызча: АльтенродаМакедонски: АљтенродаМонгол: АльтенродаРусский: АльтенродаСрпски: АљтенродаТоҷикӣ: АльтенродаУкраїнська: АльтенродаҚазақша: АльтенродаՀայերեն: Ալտենրօդաעברית: אָלטֱנרִוֹדָاردو: التنرودهالعربية: التنرودهفارسی: التنرداमराठी: अल्तेन्रोदहिन्दी: अल्तेन्रोदবাংলা: অল্তেন্রোদગુજરાતી: અલ્તેન્રોદதமிழ்: அல்தென்ரொதతెలుగు: అల్తేన్రోదಕನ್ನಡ: ಅಲ್ತೇನ್ರೋದമലയാളം: അൽതേന്രോദසිංහල: අල්තේන්රෝදไทย: อัลเตนโรทะქართული: ალიტენროდა中國: Altenroda日本語: アレ チェンㇿダ한국어: 알텐로다 |