Thời gian chính xác trong Výškov:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 20:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:34, Trăng lặn 22:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:22, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:27, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:46, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:09, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:30, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Ústí nad Labem | |
Okres Louny | |
Výškov | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°23'43" N; Kinh độ: 13°40'20" E; DD: 50.3954, 13.6721; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 225; | |
Afrikaans: VyskovAzərbaycanca: VyskovBahasa Indonesia: VyskovDansk: VyskovDeutsch: VyskovEesti: VyskovEnglish: VyskovEspañol: VyskovFilipino: VyskovFrançaise: VyskovHrvatski: VyskovItaliano: VyskovLatviešu: VyskovLietuvių: VyskovMagyar: VyskovMelayu: VyskovNederlands: VyskovNorsk bokmål: VyskovOʻzbekcha: VyskovPolski: VyskovPortuguês: VyskovRomână: VyskovShqip: VyskovSlovenčina: VýškovSlovenščina: VyskovSuomi: VyskovSvenska: VyskovTiếng Việt: VýškovTürkçe: VyskovČeština: VýškovΕλληνικά: ΒισκοβБеларуская: ВышковБългарски: ВъшковКыргызча: ВышковМакедонски: ВишковМонгол: ВышковРусский: ВышковСрпски: ВишковТоҷикӣ: ВышковУкраїнська: ВишковҚазақша: ВышковՀայերեն: Վիշկօվעברית: וִישׁקִוֹוاردو: وْیْسْکووْالعربية: فيسكوففارسی: ویسکوमराठी: व्य्स्कोव्हिन्दी: व्य्स्कोव्বাংলা: ব্য্স্কোব্ગુજરાતી: વ્ય્સ્કોવ્தமிழ்: வ்ய்ஸ்கோவ்తెలుగు: వ్య్స్కోవ్ಕನ್ನಡ: ವ್ಯ್ಸ್ಕೋವ್മലയാളം: വ്യ്സ്കോവ്සිංහල: ව්ය්ස්කෝව්ไทย: วฺยฺโสฺกวฺქართული: Ვიშკოვ中國: Vyskov日本語: ヴェイショコ ヴェ한국어: 읫코우 | |