Thời gian chính xác trong Vernéřovice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:14, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:34, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:57, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:36, Trăng lặn 01:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:49, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:00, Trăng lặn 01:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Hradec Králové | |
Okres Náchod | |
Vernéřovice | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°36'54" N; Kinh độ: 16°13'16" E; DD: 50.6149, 16.221; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 456; | |
Afrikaans: VerneroviceAzərbaycanca: VerneroviceBahasa Indonesia: VerneroviceDansk: VerneroviceDeutsch: Deutsch WernersdorfEesti: VerneroviceEnglish: VerneroviceEspañol: VerneroviceFilipino: VerneroviceFrançaise: VerneroviceHrvatski: VerneroviceItaliano: VerneroviceLatviešu: VerneroviceLietuvių: VerneroviceMagyar: VerneroviceMelayu: VerneroviceNederlands: VerneroviceNorsk bokmål: VerneroviceOʻzbekcha: VernerovicePolski: VernerovicePortuguês: VerneroviceRomână: VerneroviceShqip: VerneroviceSlovenčina: VerneroviceSlovenščina: VerneroviceSuomi: VerneroviceSvenska: VerneroviceTiếng Việt: VernéřoviceTürkçe: VerneroviceČeština: VernéřoviceΕλληνικά: ΒερνεροβισεБеларуская: ВэрнэржовіцэБългарски: ВернержовицъКыргызча: ВернержовицеМакедонски: ВерњержовицеМонгол: ВернержовицеРусский: ВернержовицеСрпски: ВерњержовицеТоҷикӣ: ВернержовицеУкраїнська: ВернержовіцеҚазақша: ВернержовицеՀայերեն: Վերներժօվիծեעברית: וֱרנֱרזִ׳וֹוִיצֱاردو: ویرْنیرووِچےالعربية: فرنروفيسفارسی: ورنرویکमराठी: वेर्नेरोविचेहिन्दी: वेर्नेरोविचेবাংলা: বের্নেরোবিচেગુજરાતી: વેર્નેરોવિચેதமிழ்: வேர்னேரோவிசேతెలుగు: వేర్నేరోవిచేಕನ್ನಡ: ವೇರ್ನೇರೋವಿಚೇമലയാളം: വേർനേരോവിചേසිංහල: වේර්නේරෝවිචේไทย: เวรฺเนโรวิเจქართული: Ვერნერჟოვიცე中國: Vernerovice日本語: ウェレネレゾウィツェ한국어: 웨ㄹ네로위체 |