Thời gian chính xác trong Valdice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:18, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:37, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:01, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:22, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:53, Trăng lặn 01:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:03, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Liberec | |
Okres Semily | |
Valdice | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°35'1" N; Kinh độ: 15°24'45" E; DD: 50.5835, 15.4125; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 433; | |
Afrikaans: ValdiceAzərbaycanca: ValdiceBahasa Indonesia: ValdiceDansk: ValdiceDeutsch: ValdiceEesti: ValdiceEnglish: ValdiceEspañol: ValdiceFilipino: ValdiceFrançaise: ValdiceHrvatski: ValdiceItaliano: ValdiceLatviešu: ValdiceLietuvių: ValdiceMagyar: ValdiceMelayu: ValdiceNederlands: ValdiceNorsk bokmål: ValdiceOʻzbekcha: ValdicePolski: ValdicePortuguês: ValdiceRomână: ValdiceShqip: ValdiceSlovenčina: ValdiceSlovenščina: ValdiceSuomi: ValdiceSvenska: ValdiceTiếng Việt: ValdiceTürkçe: ValdiceČeština: ValdiceΕλληνικά: ΒαλδισεБеларуская: ВалдіцэБългарски: ВалдицъКыргызча: ВалдицеМакедонски: ВалдицеМонгол: ВалдицеРусский: ВалдицеСрпски: ВалдицеТоҷикӣ: ВалдицеУкраїнська: ВалдіцеҚазақша: ВалдицеՀայերեն: Վալդիծեעברית: וָלדִיצֱاردو: فالديسالعربية: فالديسفارسی: ولدیکमराठी: वल्दिचेहिन्दी: वल्दिचेবাংলা: বল্দিচেગુજરાતી: વલ્દિચેதமிழ்: வல்திசெతెలుగు: వల్దిచేಕನ್ನಡ: ವಲ್ದಿಚೇമലയാളം: വൽദിചേසිංහල: වල්දිචේไทย: วัลทิเจქართული: ვალდიცე中國: Valdice日本語: ウァレディツェ한국어: 발디세 |