Thời gian chính xác trong Svinařov:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:27, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:45, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:08, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:29, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:46, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:09, Trăng lặn 02:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Čechy Trung | |
Okres Kladno | |
Svinařov | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°10'53" N; Kinh độ: 14°3'1" E; DD: 50.1813, 14.0503; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 304; | |
Afrikaans: SvinarovAzərbaycanca: SvinarovBahasa Indonesia: SvinarovDansk: SvinarovDeutsch: SvinarovEesti: SvinarovEnglish: SvinarovEspañol: SvinarovFilipino: SvinarovFrançaise: SvinarovHrvatski: SvinarovItaliano: SvinarovLatviešu: SvinarovLietuvių: SvinarovMagyar: SvinarovMelayu: SvinarovNederlands: SvinarovNorsk bokmål: SvinarovOʻzbekcha: SvinarovPolski: SvinarovPortuguês: SvinarovRomână: SvinarovShqip: SvinarovSlovenčina: SvinarovSlovenščina: SvinarovSuomi: SvinarovSvenska: SvinarovTiếng Việt: SvinařovTürkçe: SvinarovČeština: SvinařovΕλληνικά: ΣβιναροβБеларуская: СвінаровБългарски: СвинаровКыргызча: СвинаровМакедонски: СвинаровМонгол: СвинаровРусский: СвинаровСрпски: СвинаровТоҷикӣ: СвинаровУкраїнська: СвінаровҚазақша: СвинаровՀայերեն: Սվինարօվעברית: סוִינָרִוֹוاردو: سفيناروفالعربية: سفيناروففارسی: سوینروमराठी: स्विनरोव्हिन्दी: स्विनरोव्বাংলা: স্বিনরোব্ગુજરાતી: સ્વિનરોવ્தமிழ்: ஸ்வினரொவ்తెలుగు: స్వినరోవ్ಕನ್ನಡ: ಸ್ವಿನರೋವ್മലയാളം: സ്വിനരോവ്සිංහල: ස්විනරෝව්ไทย: สวินะโรวქართული: სვინაროვ中國: Svinarov日本語: セウィナㇿヴェ한국어: 스비나로브 |