Thời gian chính xác trong Rovečné:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:39, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:01, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:22, Trăng lặn 01:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:50, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:59, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Jihlava | |
Okres Žďár nad Sázavou | |
Rovečné | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°34'39" N; Kinh độ: 16°21'45" E; DD: 49.5776, 16.3626; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 577; | |
Afrikaans: RovecneAzərbaycanca: RovecneBahasa Indonesia: RovecneDansk: RovecneDeutsch: RovecneEesti: RovecneEnglish: RovecneEspañol: RovecneFilipino: RovecneFrançaise: RovecneHrvatski: RovecneItaliano: RovecneLatviešu: RovecneLietuvių: RovecneMagyar: RovecneMelayu: RovecneNederlands: RovecneNorsk bokmål: RovecneOʻzbekcha: RovecnePolski: RovecnePortuguês: RovecneRomână: RovecneShqip: RovecneSlovenčina: RovečnéSlovenščina: RovecneSuomi: RovecneSvenska: RovecneTiếng Việt: RovečnéTürkçe: RovecneČeština: RovečnéΕλληνικά: ΡοβεκνεБеларуская: РовэцнэБългарски: РовецнеКыргызча: РовецнеМакедонски: РовецњеМонгол: РовецнеРусский: РовецнеСрпски: РовецњеТоҷикӣ: РовецнеУкраїнська: РовецнеҚазақша: РовецнеՀայերեն: Րօվեծնեעברית: רִוֹוֱצנֱاردو: روفكنالعربية: روفكنفارسی: روکنमराठी: रोवेच्नेहिन्दी: रोवेच्नेবাংলা: রোবেচ্নেગુજરાતી: રોવેચ્નેதமிழ்: ரோவேச்னேతెలుగు: రోవేచ్నేಕನ್ನಡ: ರೋವೇಚ್ನೇമലയാളം: രോവേച്നേසිංහල: රෝවේච්නේไทย: โรเวจเนქართული: როვეცნე中國: Rovecne日本語: ㇿウェツェネ한국어: 로벡네 | |