Thời gian chính xác trong Roštění:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:18, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 00:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:57, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:17, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:34, Trăng lặn 01:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:45, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:54, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Zlín | |
Okres Kroměříž | |
Roštění | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°22'1" N; Kinh độ: 17°32'19" E; DD: 49.3669, 17.5385; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 234; | |
Afrikaans: RosteniAzərbaycanca: RosteniBahasa Indonesia: RosteniDansk: RosteniDeutsch: RosteniEesti: RosteniEnglish: RosteniEspañol: RosteniFilipino: RosteniFrançaise: RosteniHrvatski: RosteniItaliano: RosteniLatviešu: RosteniLietuvių: RosteniMagyar: RosteniMelayu: RosteniNederlands: RosteniNorsk bokmål: RosteniOʻzbekcha: RosteniPolski: RosteniPortuguês: RosteniRomână: RosteniShqip: RosteniSlovenčina: RosteniSlovenščina: RosteniSuomi: RosteniSvenska: RosteniTiếng Việt: RoštěníTürkçe: RosteniČeština: RoštěníΕλληνικά: ΡοστενιБеларуская: РосценіБългарски: РостениКыргызча: РостениМакедонски: РостењиМонгол: РостениРусский: РостениСрпски: РостењиТоҷикӣ: РостениУкраїнська: РостеніҚазақша: РостениՀայերեն: Րօստենիעברית: רִוֹסטֱנִיاردو: روستنيالعربية: روستنيفارسی: رستنیमराठी: रोस्तेनिहिन्दी: रोस्तेनिবাংলা: রোস্তেনিગુજરાતી: રોસ્તેનિதமிழ்: ரோஸ்தேனிతెలుగు: రోస్తేనిಕನ್ನಡ: ರೋಸ್ತೇನಿമലയാളം: രോസ്തേനിසිංහල: රෝස්තේනිไทย: โรสเตนิქართული: როსტენი中國: Rosteni日本語: ㇿセチェニ한국어: 로스테니 |