Thời gian chính xác trong Kozmice:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:07, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:30, Trăng lặn 00:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:52, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:13, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:30, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Morava-Slezsko | |
Opava | |
Kozmice | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°54'46" N; Kinh độ: 18°9'21" E; DD: 49.9128, 18.1558; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 241; | |
Afrikaans: KozmiceAzərbaycanca: KozmiceBahasa Indonesia: KozmiceDansk: KozmiceDeutsch: KozmiceEesti: KozmiceEnglish: KozmiceEspañol: KozmiceFilipino: KozmiceFrançaise: KozmiceHrvatski: KozmiceItaliano: KozmiceLatviešu: KozmiceLietuvių: KozmiceMagyar: KozmiceMelayu: KozmiceNederlands: KozmiceNorsk bokmål: KozmiceOʻzbekcha: KozmicePolski: KozmicePortuguês: KozmiceRomână: KozmiceShqip: KozmiceSlovenčina: KozmiceSlovenščina: KozmiceSuomi: KozmiceSvenska: KozmiceTiếng Việt: KozmiceTürkçe: KozmiceČeština: KozmiceΕλληνικά: ΚοζμισεБеларуская: КозміцэБългарски: КозмицъКыргызча: КозмицеМакедонски: КозмицеМонгол: КозмицеРусский: КозмицеСрпски: КозмицеТоҷикӣ: КозмицеУкраїнська: КозміцеҚазақша: КозмицеՀայերեն: Կօզմիծեעברית: קִוֹזמִיצֱاردو: كوزميسالعربية: كوزميسفارسی: کزمیکमराठी: कोज़्मिचेहिन्दी: कोज़्मिचेবাংলা: কোজ়্মিচেગુજરાતી: કોજ઼્મિચેதமிழ்: கோஃஜ்மிசேతెలుగు: కోజ్మిచేಕನ್ನಡ: ಕೋಜ಼್ಮಿಚೇമലയാളം: കോജ്മിചേසිංහල: කෝජ්මිචේไทย: โกซมิเจქართული: კოზმიცე中國: Kozmice日本語: コ ゼミツェ한국어: 코즈미세 | |