Thời gian chính xác trong Kokořín:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:18, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:05, Trăng lặn 00:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:26, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:44, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:56, Trăng lặn 01:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Čechy Trung | |
Okres Mělník | |
Kokořín | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°25'48" N; Kinh độ: 14°34'2" E; DD: 50.4299, 14.5672; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 333; | |
Afrikaans: KokorinAzərbaycanca: KokorinBahasa Indonesia: KokorinDansk: KokorinDeutsch: KokorinEesti: KokorinEnglish: KokorinEspañol: KokorinFilipino: KokorinFrançaise: KokorinHrvatski: KokorinItaliano: KokorinLatviešu: KokorinLietuvių: KokorinMagyar: KokorinMelayu: KokorinNederlands: KokorinNorsk bokmål: KokorinOʻzbekcha: KokorinPolski: KokorinPortuguês: KokorinRomână: KokorinShqip: KokorinSlovenčina: KokorinSlovenščina: KokorinSuomi: KokorinSvenska: KokorinTiếng Việt: KokořínTürkçe: KokorinČeština: KokořínΕλληνικά: ΚοκορινБеларуская: КокоржынБългарски: КокоржинКыргызча: КокоржинМакедонски: КокоржинМонгол: КокоржинРусский: КокоржинСрпски: КокоржинТоҷикӣ: КокоржинУкраїнська: КокоржинҚазақша: КокоржинՀայերեն: Կօկօրժինעברית: קִוֹקִוֹרזִ׳ינاردو: کوکورِنْالعربية: كوكورينفارسی: ککرینमराठी: कोकोरिन्हिन्दी: कोकोरिन्বাংলা: কোকোরিন্ગુજરાતી: કોકોરિન્தமிழ்: கோகோரின்తెలుగు: కోకోరిన్ಕನ್ನಡ: ಕೋಕೋರಿನ್മലയാളം: കോകോരിൻසිංහල: කෝකෝරින්ไทย: โกโกรินฺქართული: Კოკორჟინ中國: Kokorin日本語: コ コ レジン한국어: 코코린 |