Thời gian chính xác trong El Cocuy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:00, Trăng lặn 20:57, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:02, Trăng lặn 21:53, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:59, Trăng lặn 22:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:51, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:22, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 00:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Columbia | |
+57 | |
Boyaca | |
El Cocuy | |
El Cocuy | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 6°24'41" N; Kinh độ: 72°26'56" W; DD: 6.41151, -72.4488; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2646; | |
Afrikaans: El CocuyAzərbaycanca: El CocuyBahasa Indonesia: El CocuyDansk: El CocuyDeutsch: El CocuyEesti: El CocuyEnglish: El CocuyEspañol: El CocuyFilipino: El CocuyFrançaise: El CocuyHrvatski: El CocuyItaliano: El CocuyLatviešu: El CocuyLietuvių: El CocuyMagyar: El CocuyMelayu: El CocuyNederlands: El CocuyNorsk bokmål: El CocuyOʻzbekcha: El CocuyPolski: El CocuyPortuguês: El CocuyRomână: El CocuyShqip: El CocuySlovenčina: El CocuySlovenščina: El CocuySuomi: El CocuySvenska: El CocuyTiếng Việt: El CocuyTürkçe: El CocuyČeština: El CocuyΕλληνικά: Ελ ΚοκυιБеларуская: Эль КокуйБългарски: Ель КокуйКыргызча: Эль КокуйМакедонски: Ељ КокујМонгол: Эль КокуйРусский: Эль КокуйСрпски: Ељ КокујТоҷикӣ: Эль КокуйУкраїнська: Ель КокуйҚазақша: Эль КокуйՀայերեն: Էլ Կօկույעברית: אֱל קִוֹקִוּיاردو: ال كوكويالعربية: ال كوكويفارسی: آال ککویमराठी: एल् चोचुय्हिन्दी: एल् चोचुय्বাংলা: এল্ চোচুয়্ગુજરાતી: એલ્ ચોચુય્தமிழ்: ஏல் சோசுய்తెలుగు: ఏల్ చోచుయ్ಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ಚೋಚುಯ್മലയാളം: ഏൽ ചോചുയ്සිංහල: ඒල් චෝචුය්ไทย: เอล โจจุยქართული: ელი კოკუი中國: El Cocuy日本語: エレ コ ㇰイ한국어: 엘 코쿠이 | |