Thời gian chính xác trong Buriticá:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 21:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 13,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:16, Trăng lặn 22:08, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:13, Trăng lặn 22:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:04, Trăng lặn 23:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:36, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:18, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Columbia | |
+57 | |
Antioquia | |
Buriticá | |
Buriticá | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 6°43'7" N; Kinh độ: 75°54'26" W; DD: 6.71873, -75.9073; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1662; | |
Afrikaans: BuriticaAzərbaycanca: BuriticaBahasa Indonesia: BuriticaDansk: BuriticaDeutsch: BuriticaEesti: BuriticaEnglish: BuriticaEspañol: BuriticáFilipino: BuriticaFrançaise: BuriticaHrvatski: BuriticaItaliano: BuriticaLatviešu: BuriticaLietuvių: BuriticaMagyar: BuriticáMelayu: BuriticaNederlands: BuriticáNorsk bokmål: BuriticaOʻzbekcha: BuriticaPolski: BuriticaPortuguês: BuriticáRomână: BuriticaShqip: BuriticaSlovenčina: BuriticáSlovenščina: BuriticaSuomi: BuriticaSvenska: BuriticaTiếng Việt: BuriticáTürkçe: BuriticaČeština: BuriticáΕλληνικά: ΒυριτικαБеларуская: БуріцікаБългарски: БуритикаКыргызча: БуритикаМакедонски: БуритикаМонгол: БуритикаРусский: БуритикаСрпски: БуритикаТоҷикӣ: БуритикаУкраїнська: БурітікаҚазақша: БуритикаՀայերեն: Բուրիտիկաעברית: בִּוּרִיטִיקָاردو: بوريتيكهالعربية: بوريتيكهفارسی: بوریتیکاमराठी: बुरितिचहिन्दी: बुरितिचবাংলা: বুরিতিচગુજરાતી: બુરિતિચதமிழ்: புரிதிசతెలుగు: బురితిచಕನ್ನಡ: ಬುರಿತಿಚമലയാളം: ബുരിതിചසිංහල: බුරිතිචไทย: พุริติจะქართული: ბურიტიკა中國: Buritica日本語: ブㇼティカ한국어: 부리티카 |