Thời gian chính xác trong Aponte:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:31, Trăng lặn 21:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:31, Trăng lặn 22:03, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:26, Trăng lặn 22:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:15, Trăng lặn 23:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:22, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Columbia | |
+57 | |
Nariño | |
El Tablón de Gómez | |
Aponte | |
America/Bogota, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 1°24'3" N; Kinh độ: 77°1'48" W; DD: 1.40095, -77.03; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2015; | |
Afrikaans: AponteAzərbaycanca: AponteBahasa Indonesia: AponteDansk: AponteDeutsch: AponteEesti: AponteEnglish: AponteEspañol: AponteFilipino: AponteFrançaise: AponteHrvatski: AponteItaliano: AponteLatviešu: AponteLietuvių: AponteMagyar: AponteMelayu: AponteNederlands: AponteNorsk bokmål: AponteOʻzbekcha: ApontePolski: ApontePortuguês: AponteRomână: AponteShqip: AponteSlovenčina: AponteSlovenščina: AponteSuomi: AponteSvenska: AponteTiếng Việt: AponteTürkçe: AponteČeština: AponteΕλληνικά: ΑποντεБеларуская: АпонцеБългарски: АпонтеКыргызча: АпонтеМакедонски: АпонтеМонгол: АпонтеРусский: АпонтеСрпски: АпонтеТоҷикӣ: АпонтеУкраїнська: АпонтеҚазақша: АпонтеՀայերեն: Ապօնտեעברית: אָפִּוֹנטֱاردو: اَپونْتےالعربية: ابونتفارسی: اپنتमराठी: अपोन्तेहिन्दी: अपोन्तेবাংলা: অপোন্তেગુજરાતી: અપોન્તેதமிழ்: அபோந்தேతెలుగు: అపోంతేಕನ್ನಡ: ಅಪೋಂತೇമലയാളം: അപോന്തേසිංහල: අපෝන්තේไทย: อโปนฺเตქართული: Აპონტე中國: Aponte日本語: アポンチェ한국어: 아폰테 |