Thời gian chính xác trong Zhangjiawan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:13, Trăng lặn 22:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:24, Trăng lặn 23:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:36, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:56, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:01, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Beijing | |
Beijing | |
Zhangjiawan | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°51'39" N; Kinh độ: 116°42'0" E; DD: 39.8607, 116.7; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 22; | |
Afrikaans: ZhangjiawanAzərbaycanca: ZhangjiawanBahasa Indonesia: ZhangjiawanDansk: ZhangjiawanDeutsch: ZhangjiawanEesti: ZhangjiawanEnglish: ZhangjiawanEspañol: ZhangjiawanFilipino: ZhangjiawanFrançaise: ZhangjiawanHrvatski: ZhangjiawanItaliano: ZhangjiawanLatviešu: ZhangjiawanLietuvių: ZhangjiawanMagyar: ZhangjiawanMelayu: ZhangjiawanNederlands: ZhangjiawanNorsk bokmål: ZhangjiawanOʻzbekcha: ZhangjiawanPolski: ZhangjiawanPortuguês: ZhangjiawanRomână: ZhangjiawanShqip: ZhangjiawanSlovenčina: ZhangjiawanSlovenščina: ZhangjiawanSuomi: ZhangjiawanSvenska: ZhangjiawanTiếng Việt: ZhangjiawanTürkçe: ZhangjiawanČeština: ZhangjiawanΕλληνικά: ΖχανγκγιαυιανБеларуская: ЖангджыяванБългарски: ЖангджияванКыргызча: ЖангджияванМакедонски: ЖангѓијаванМонгол: ЖангджияванРусский: ЖангджияванСрпски: ЖангђијаванТоҷикӣ: ЖангджияванУкраїнська: ЖанґджияванҚазақша: ЖангджияванՀայերեն: Ժանգջիյավանעברית: זָ׳נגדזִ׳ייָוָנاردو: زْہَنْگْجِءاَوَنْالعربية: زهانغجياوانفارسی: ژنژیونमराठी: ज़्हन्ग्जिअवन्हिन्दी: ज़्हन्ग्जिअवन्বাংলা: জ়্হন্গ্জিঅবন্ગુજરાતી: જ઼્હન્ગ્જિઅવન્தமிழ்: ஃஜ்ஹன்க்ஜிஅவன்తెలుగు: జ్హన్గ్జిఅవన్ಕನ್ನಡ: ಜ಼್ಹನ್ಗ್ಜಿಅವನ್മലയാളം: ജ്ഹൻഗ്ജിഅവൻසිංහල: ජ්හන්ග්ජිඅවන්ไทย: ซฺหนฺคฺชิอวนฺქართული: Ჟანგდჟიავან中國: 张家湾日本語: ザンゲジヤウァン한국어: ㅈ항지아완 | |