Thời gian chính xác trong Tiandeng:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 19:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:49, Trăng lặn 22:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:56, Trăng lặn 23:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:01, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:59, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:52, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:43, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Quảng Tây | |
Chongzuo Shi | |
Tiandeng | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 23°5'3" N; Kinh độ: 107°8'20" E; DD: 23.0841, 107.139; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 442; | |
Afrikaans: TiandengAzərbaycanca: TiandengBahasa Indonesia: TiandengDansk: TiandengDeutsch: TiandengEesti: TiandengEnglish: TiandengEspañol: TiandengFilipino: TiandengFrançaise: TiandengHrvatski: TiandengItaliano: TiandengLatviešu: TiandengLietuvių: TiandengMagyar: TiandengMelayu: TiandengNederlands: TiandengNorsk bokmål: TiandengOʻzbekcha: TiandengPolski: TiandengPortuguês: TiandengRomână: TiandengShqip: TiandengSlovenčina: TiandengSlovenščina: TiandengSuomi: TiandengSvenska: TiandengTiếng Việt: TiandengTürkçe: TiandengČeština: TiandengΕλληνικά: ΤιανδενγБеларуская: ЦіяндэнгБългарски: ТиянденгКыргызча: ТиянденгМакедонски: ТијанденгМонгол: ТиянденгРусский: ТиянденгСрпски: ТијанденгТоҷикӣ: ТиянденгУкраїнська: ТіянденґҚазақша: ТиянденгՀայերեն: Տիյանդենգעברית: טִייָנדֱנגاردو: تِءاَنْدینْگْالعربية: تياندنغفارسی: تیندنگमराठी: तिअन्देन्ग्हिन्दी: तिअन्देन्ग्বাংলা: তিঅন্দেন্গ্ગુજરાતી: તિઅન્દેન્ગ્தமிழ்: திஅந்தேன்க்తెలుగు: తిఅందేన్గ్ಕನ್ನಡ: ತಿಅಂದೇನ್ಗ್മലയാളം: തിഅന്ദേൻഗ്සිංහල: තිඅන්දේන්ග්ไทย: ติอนฺเทนฺคฺქართული: Ტიანდენგ中國: 天等日本語: ティヤンデンゲ한국어: 티안뎅 | |