Thời gian chính xác trong Tanghe:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:56, Trăng lặn 22:13, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:05, Trăng lặn 23:04, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 23:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:20, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:23, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:22, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:18, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Hà Nam | |
Tanghe | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 32°41'18" N; Kinh độ: 112°49'37" E; DD: 32.6883, 112.827; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 109; | |
Afrikaans: TangheAzərbaycanca: TangheBahasa Indonesia: TangheDansk: TangheDeutsch: TangheEesti: TangheEnglish: TangheEspañol: TangheFilipino: TangheFrançaise: Xian de TangheHrvatski: TangheItaliano: TangheLatviešu: TangheLietuvių: TangheMagyar: TangheMelayu: TangheNederlands: TangheNorsk bokmål: TangheOʻzbekcha: TanghePolski: TanghePortuguês: TangheRomână: TangheShqip: TangheSlovenčina: TangheSlovenščina: TangheSuomi: TangheSvenska: TangheTiếng Việt: TangheTürkçe: TangheČeština: TangheΕλληνικά: ΝανγιάνγκБеларуская: ТангаБългарски: НанянгКыргызча: ТангеМакедонски: ТангеМонгол: ТангеРусский: ТангеСрпски: ТангеТоҷикӣ: ТангеУкраїнська: ТангеҚазақша: ТангеՀայերեն: Տանգեעברית: טָנגֱاردو: نانيانجالعربية: نانيانجفارسی: تنگهमराठी: तन्घेहिन्दी: तंघेবাংলা: তন্ঘেગુજરાતી: તન્ઘેதமிழ்: தன்கேతెలుగు: తన్ఘేಕನ್ನಡ: ತನ್ಘೇമലയാളം: തൻഘേසිංහල: තන්ඝෙไทย: ตันเฆქართული: ტანგე中國: 滨河日本語: タングフ한국어: 탕허 현 | |