Thời gian chính xác trong Mingguang:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 19:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:45, Trăng lặn 15:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 19:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:21, Trăng lặn 16:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:54, Mặt trời lặn 19:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:56, Trăng lặn 17:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:53, Mặt trời lặn 19:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:32, Trăng lặn 18:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:53, Mặt trời lặn 19:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:09, Trăng lặn 19:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:52, Mặt trời lặn 19:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:51, Trăng lặn 20:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:51, Mặt trời lặn 19:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:39, Trăng lặn 21:54, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Vân Nam | |
Baoshan Shi | |
Mingguang | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°29'35" N; Kinh độ: 98°32'29" E; DD: 25.4931, 98.5415; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1858; | |
Afrikaans: MingguangAzərbaycanca: MingguangBahasa Indonesia: MingguangDansk: MingguangDeutsch: MingguangEesti: MingguangEnglish: MingguangEspañol: MingguangFilipino: MingguangFrançaise: MingguangHrvatski: MingguangItaliano: MingguangLatviešu: MingguangLietuvių: MingguangMagyar: MingguangMelayu: MingguangNederlands: MingguangNorsk bokmål: MingguangOʻzbekcha: MingguangPolski: MingguangPortuguês: MingguangRomână: MingguangShqip: MingguangSlovenčina: MingguangSlovenščina: MingguangSuomi: MingguangSvenska: MingguangTiếng Việt: MingguangTürkçe: MingguangČeština: MingguangΕλληνικά: ΜινγγβανγБеларуская: МінггуангБългарски: МинггуангКыргызча: МинггуангМакедонски: МинггуангМонгол: МинггуангРусский: МинггуангСрпски: МинггуангТоҷикӣ: МинггуангУкраїнська: МінґґуанґҚазақша: МинггуангՀայերեն: Մինգգուանգעברית: מִינגגִוּאָנגاردو: مِنْگُّءاَنْگْالعربية: مينغوانغفارسی: مینگگوانگमराठी: मिन्ग्गुअन्ग्हिन्दी: मिन्ग्गुअन्ग्বাংলা: মিন্গ্গুঅন্গ্ગુજરાતી: મિન્ગ્ગુઅન્ગ્தமிழ்: மின்க்குஅன்க்తెలుగు: మిన్గ్గుఅన్గ్ಕನ್ನಡ: ಮಿನ್ಗ್ಗುಅನ್ಗ್മലയാളം: മിൻഗ്ഗുഅൻഗ്සිංහල: මින්ග්ගුඅන්ග්ไทย: มินฺคฺคุอนฺคฺქართული: Მინგგუანგ中國: Mingguang日本語: ミンゲグァンゲ한국어: 민꾸앙 |