Thời gian chính xác trong Maoping:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:26, Trăng lặn 22:04, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:33, Trăng lặn 22:57, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:40, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:42, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 19:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:41, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 19:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:36, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 19:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:29, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Hồ Nam | |
Maoping | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°31'11" N; Kinh độ: 110°24'43" E; DD: 26.5197, 110.412; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 502; | |
Afrikaans: MaopingAzərbaycanca: MaopingBahasa Indonesia: MaopingDansk: MaopingDeutsch: MaopingEesti: MaopingEnglish: MaopingEspañol: MaopingFilipino: MaopingFrançaise: MaopingHrvatski: MaopingItaliano: MaopingLatviešu: MaopingLietuvių: MaopingMagyar: MaopingMelayu: MaopingNederlands: MaopingNorsk bokmål: MaopingOʻzbekcha: MaopingPolski: MaopingPortuguês: MaopingRomână: MaopingShqip: MaopingSlovenčina: MaopingSlovenščina: MaopingSuomi: MaopingSvenska: MaopingTiếng Việt: MaopingTürkçe: MaopingČeština: MaopingΕλληνικά: ΜαοπινγБеларуская: МейопінгБългарски: МейопингКыргызча: МейопингМакедонски: МејопингМонгол: МейопингРусский: МейопингСрпски: МејопингТоҷикӣ: МейопингУкраїнська: МєйопінґҚазақша: МейопингՀայերեն: Մեյօպինգעברית: מֱיאֳפִּינגاردو: ماوبينغالعربية: ماوبينغفارسی: مپینگमराठी: मओपिन्ग्हिन्दी: मओपिन्ग्বাংলা: মওপিন্গ্ગુજરાતી: મઓપિન્ગ્தமிழ்: மஒபின்க்తెలుగు: మఓపిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಮಓಪಿನ್ಗ್മലയാളം: മഓപിൻഗ്සිංහල: මඕපින්ග්ไทย: โมอะปินคქართული: მეიოპინგ中國: Maoping日本語: メイヲピンゲ한국어: 마오핑 | |