Thời gian chính xác trong Lugouqiao:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:50, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:14, Trăng lặn 22:24, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:25, Trăng lặn 23:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:50, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:57, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:01, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:03, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Beijing | |
Beijing | |
Lugouqiao | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°52'8" N; Kinh độ: 116°16'37" E; DD: 39.8688, 116.277; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 54; | |
Afrikaans: LugouqiaoAzərbaycanca: LugouqiaoBahasa Indonesia: LugouqiaoDansk: LugouqiaoDeutsch: LugouqiaoEesti: LugouqiaoEnglish: LugouqiaoEspañol: LugouqiaoFilipino: LugouqiaoFrançaise: LugouqiaoHrvatski: LugouqiaoItaliano: LugouqiaoLatviešu: LugouqiaoLietuvių: LugouqiaoMagyar: LugouqiaoMelayu: LugouqiaoNederlands: LugouqiaoNorsk bokmål: LugouqiaoOʻzbekcha: LugouqiaoPolski: LugouqiaoPortuguês: LugouqiaoRomână: LugouqiaoShqip: LugouqiaoSlovenčina: LugouqiaoSlovenščina: LugouqiaoSuomi: LugouqiaoSvenska: LugouqiaoTiếng Việt: LugouqiaoTürkçe: LugouqiaoČeština: LugouqiaoΕλληνικά: ΛυγουκιαοБеларуская: ЛугукіяоБългарски: ЛъгукияоКыргызча: ЛугукияоМакедонски: ЛугукијаоМонгол: ЛугукияоРусский: ЛугукияоСрпски: ЛугукијаоТоҷикӣ: ЛугукияоУкраїнська: ЛуґукіяоҚазақша: ЛугукияоՀայերեն: Լուգուկիյաօעברית: לִוּגִוּקִייָאֳاردو: لُگوؤُقِءاَؤالعربية: لوغوكياوفارسی: لوگوقیوमराठी: लुगोउक़िअओहिन्दी: लुगोउक़िअओবাংলা: লুগোউক়িঅওગુજરાતી: લુગોઉક઼િઅઓதமிழ்: லுகோஉஃʼகிஅஓతెలుగు: లుగోఉకిఅఓಕನ್ನಡ: ಲುಗೋಉಕ಼ಿಅಓമലയാളം: ലുഗോഉകിഅഓසිංහල: ලුගෝඋකිඅඕไทย: ลุโคอุกิอโอქართული: Ლუგუკიაო中國: 卢沟桥日本語: ルグキヤヲ한국어: 루고우키아오 | |