Thời gian chính xác trong Jialing:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:38, Trăng lặn 05:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 19:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:38, Trăng lặn 06:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 19:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:34, Trăng lặn 07:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 19:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:26, Trăng lặn 08:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 19:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 09:01, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 19:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:11, Trăng lặn 10:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 19:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:51, Trăng lặn 11:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Cam Túc | |
Longnan Shi | |
Jialing | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 33°41'57" N; Kinh độ: 106°11'46" E; DD: 33.6993, 106.196; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 807; | |
Afrikaans: JialingAzərbaycanca: JialingBahasa Indonesia: JialingDansk: JialingDeutsch: JialingEesti: JialingEnglish: JialingEspañol: JialingFilipino: JialingFrançaise: JialingHrvatski: JialingItaliano: JialingLatviešu: JialingLietuvių: JialingMagyar: JialingMelayu: JialingNederlands: JialingNorsk bokmål: JialingOʻzbekcha: JialingPolski: JialingPortuguês: JialingRomână: JialingShqip: JialingSlovenčina: JialingSlovenščina: JialingSuomi: JialingSvenska: JialingTiếng Việt: JialingTürkçe: JialingČeština: JialingΕλληνικά: ΓιαλινγБеларуская: ДжыялінгБългарски: ДжиялингКыргызча: ДжиялингМакедонски: ЃијаљингМонгол: ДжиялингРусский: ДжиялингСрпски: ЂијаљингТоҷикӣ: ДжиялингУкраїнська: ДжиялінґҚазақша: ДжиялингՀայերեն: Ջիյալինգעברית: דזִ׳ייָלִינגاردو: جِءاَلِنْگْالعربية: جيالينغفارسی: جیلینگमराठी: जिअलिन्ग्हिन्दी: जिअलिन्ग्বাংলা: জিঅলিন্গ্ગુજરાતી: જિઅલિન્ગ્தமிழ்: ஜிஅலின்க்తెలుగు: జిఅలిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಜಿಅಲಿನ್ಗ್മലയാളം: ജിഅലിൻഗ്සිංහල: ජිඅලින්ග්ไทย: ชิอลินฺคฺქართული: Დჟიალინგ中國: 嘉陵日本語: ジヤリンゲ한국어: 지아링 | |