Thời gian chính xác trong Guiren:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:27, Trăng lặn 20:53, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:30, Trăng lặn 21:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:39, Trăng lặn 22:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:49, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:56, Trăng lặn 23:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:59, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:59, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Giang Tô | |
Guiren | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 33°40'11" N; Kinh độ: 118°11'20" E; DD: 33.6697, 118.189; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 22; | |
Afrikaans: SuqianAzərbaycanca: GuirenBahasa Indonesia: SuqianDansk: GuirenDeutsch: SuqianEesti: GuirenEnglish: GuirenEspañol: SuqianFilipino: GuirenFrançaise: SuqianHrvatski: GuirenItaliano: SuqianLatviešu: GuirenLietuvių: GuirenMagyar: GuirenMelayu: GuirenNederlands: SuqianNorsk bokmål: SuqianOʻzbekcha: GuirenPolski: GuirenPortuguês: SuqianRomână: SuqianShqip: GuirenSlovenčina: SuqianSlovenščina: GuirenSuomi: SuqianSvenska: SuqianTiếng Việt: GuirenTürkçe: GuirenČeština: GuirenΕλληνικά: ΓθιρενБеларуская: ГуіренБългарски: ГуиренКыргызча: ГуиренМакедонски: ГуиренМонгол: ГуиренРусский: ГуиренСрпски: ГуиренТоҷикӣ: ГуиренУкраїнська: гуїроҚазақша: ГуиренՀայերեն: Գուիրենעברית: גִוּאִירֱנاردو: غويرنالعربية: غويرنفارسی: گویرنमराठी: गुइरेन्हिन्दी: गुइरेंবাংলা: গুইরেন্ગુજરાતી: ગુઇરેન્தமிழ்: குஇரேன்తెలుగు: గుఇరేన్ಕನ್ನಡ: ಗುಇರೇನ್മലയാളം: ഗുഇരേൻසිංහල: ගුඉරෙන්ไทย: คุอิเรนქართული: გუირენ中國: 宿迁市日本語: ギレン한국어: 쑤첸 시 | |