Thời gian chính xác trong Changqing:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:26, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:36, Trăng lặn 22:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:47, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 19:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:56, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 19:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:01, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 19:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 19:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:01, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Sơn Đông | |
Changqing | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 36°33'27" N; Kinh độ: 116°43'37" E; DD: 36.5575, 116.727; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 39; | |
Afrikaans: ChangqingAzərbaycanca: JinanBahasa Indonesia: ChangqingDansk: ChangqingDeutsch: ChangqingEesti: ChangqingEnglish: ChangqingEspañol: ChangqingFilipino: ChangqingFrançaise: ChangqingHrvatski: ChangqingItaliano: ChangqingLatviešu: ChangqingLietuvių: ChangqingMagyar: ChangqingMelayu: ChangqingNederlands: ChangqingNorsk bokmål: ChangqingOʻzbekcha: JinanPolski: JinanPortuguês: ChangqingRomână: ChangqingShqip: JinanSlovenčina: ChangqingSlovenščina: ChangqingSuomi: ChangqingSvenska: ChangqingTiếng Việt: ChangqingTürkçe: JinanČeština: ChangqingΕλληνικά: ΤζινάνБеларуская: ЧанцінБългарски: ДзинанКыргызча: ЧанцинМакедонски: ЌанцинМонгол: ЧанцинРусский: ЧанцинСрпски: ЋанцинТоҷикӣ: ЧанцинУкраїнська: ЧанцінҚазақша: ЧанцинՀայերեն: Ճանծինעברית: צָ׳נצִינاردو: جينانالعربية: جينانفارسی: جینانमराठी: छन्ग्क़िन्ग्हिन्दी: चांगक़िंगবাংলা: ছন্গ্ক়িন্গ্ગુજરાતી: છન્ગ્ક઼િન્ગ્தமிழ்: சன்க்ஃʼகின்க்తెలుగు: ఛన్గ్కిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಛನ್ಗ್ಕ಼ಿನ್ಗ್മലയാളം: ഛൻഗ്കിൻഗ്සිංහල: ඡන්ග්කින්ග්ไทย: ฉันคกินคქართული: ჩანცინ中國: 长清区日本語: チャンキング한국어: 창킹 | |