Thời gian chính xác trong Changning:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:23, Trăng lặn 13:23, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:53, Trăng lặn 14:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:24, Trăng lặn 15:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:59, Trăng lặn 16:50, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 18:05, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:25, Trăng lặn 19:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:22, Trăng lặn 20:31, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Shanghai | |
Shanghai Municipality | |
Changning | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 31°13'3" N; Kinh độ: 121°25'16" E; DD: 31.2174, 121.421; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 12; | |
Afrikaans: ChangningAzərbaycanca: ChangningBahasa Indonesia: ChangningDansk: ChangningDeutsch: ChangningEesti: ChangningEnglish: ChangningEspañol: ChangningFilipino: ChangningFrançaise: ChangningHrvatski: ChangningItaliano: ChangningLatviešu: ChangningLietuvių: ChangningMagyar: ChangningMelayu: ChangningNederlands: ChangningNorsk bokmål: ChangningOʻzbekcha: ChangningPolski: ChangningPortuguês: ChangningRomână: ChangningShqip: ChangningSlovenčina: ChangningSlovenščina: ChangningSuomi: ChangningSvenska: ChangningTiếng Việt: ChangningTürkçe: ChangningČeština: ChangningΕλληνικά: ΧανγκνινγБеларуская: ЧангнінгБългарски: ЧангнингКыргызча: ЧангнингМакедонски: ЌангњингМонгол: ЧангнингРусский: ЧангнингСрпски: ЋангњингТоҷикӣ: ЧангнингУкраїнська: ЧанґнінґҚазақша: ЧангнингՀայերեն: Ճանգնինգעברית: צָ׳נגנִינגاردو: چھَنْگْنِنْگْالعربية: تشانجنينغفارسی: چنگنینگमराठी: छन्ग्निन्ग्हिन्दी: छन्ग्निन्ग्বাংলা: ছন্গ্নিন্গ্ગુજરાતી: છન્ગ્નિન્ગ્தமிழ்: சன்க்னின்க்తెలుగు: ఛన్గ్నిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಛನ್ಗ್ನಿನ್ಗ್മലയാളം: ഛൻഗ്നിൻഗ്සිංහල: ඡන්ග්නින්ග්ไทย: ฉนฺคฺนินฺคฺქართული: Ჩანგნინგ中國: 长宁日本語: チャンゲニンゲ한국어: 창닝 | |