Thời gian chính xác trong Laupersdorf:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:13, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:28, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:48, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:06, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:19, Trăng lặn 01:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:29, Trăng lặn 02:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:35, Trăng lặn 02:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Solothurn | |
Bezirk Thal | |
Laupersdorf | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°18'45" N; Kinh độ: 7°39'17" E; DD: 47.3126, 7.65465; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 501; | |
Afrikaans: LaupersdorfAzərbaycanca: LaupersdorfBahasa Indonesia: LaupersdorfDansk: LaupersdorfDeutsch: LaupersdorfEesti: LaupersdorfEnglish: LaupersdorfEspañol: LaupersdorfFilipino: LaupersdorfFrançaise: LaupersdorfHrvatski: LaupersdorfItaliano: LaupersdorfLatviešu: LaupersdorfLietuvių: LaupersdorfMagyar: LaupersdorfMelayu: LaupersdorfNederlands: LaupersdorfNorsk bokmål: LaupersdorfOʻzbekcha: LaupersdorfPolski: LaupersdorfPortuguês: LaupersdorfRomână: LaupersdorfShqip: LaupersdorfSlovenčina: LaupersdorfSlovenščina: LaupersdorfSuomi: LaupersdorfSvenska: LaupersdorfTiếng Việt: LaupersdorfTürkçe: LaupersdorfČeština: LaupersdorfΕλληνικά: ΛαυπερσδορφБеларуская: ЛауперсдорфБългарски: ЛаупърсдорфКыргызча: ЛауперсдорфМакедонски: ЛауперсдорфМонгол: ЛауперсдорфРусский: ЛауперсдорфСрпски: ЛауперсдорфТоҷикӣ: ЛауперсдорфУкраїнська: ЛаупєрсдорфҚазақша: ЛауперсдорфՀայերեն: Լաուպերսդօրֆעברית: לָאוּפֱּרסדִוֹרפاردو: لاوبرسدورفالعربية: لاوبرسدورففارسی: لوپرسدرفमराठी: लौपेर्स्दोर्फ़्हिन्दी: लौपेर्स्दोर्फ़्বাংলা: লৌপের্স্দোর্ফ়্ગુજરાતી: લૌપેર્સ્દોર્ફ઼્தமிழ்: லௌபெர்ஸ்தொர்ஃப்తెలుగు: లౌపేర్స్దోర్ఫ్ಕನ್ನಡ: ಲೌಪೇರ್ಸ್ದೋರ್ಫ಼್മലയാളം: ലൗപേർസ്ദോർഫ്සිංහල: ලෞපේර්ස්දෝර්ෆ්ไทย: เลาเปรสโทรฟქართული: ლაუპერსდორპჰ中國: 勞珀斯多夫日本語: ラウペレセドレフェ한국어: 라우퍼스도프 | |