Thời gian chính xác trong Bühler:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:05, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:58, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:11, Trăng lặn 01:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:21, Trăng lặn 02:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:28, Trăng lặn 02:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Appenzell Outer Rhodes | |
Bezirk Mittelland | |
Bühler | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°22'25" N; Kinh độ: 9°25'30" E; DD: 47.3735, 9.42507; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 831; | |
Afrikaans: BuhlerAzərbaycanca: BühlerBahasa Indonesia: BuhlerDansk: BuhlerDeutsch: Bühler AREesti: BühlerEnglish: BuhlerEspañol: BuhlerFilipino: BuhlerFrançaise: BühlerHrvatski: BuhlerItaliano: BuhlerLatviešu: BuhlerLietuvių: BuhlerMagyar: BühlerMelayu: BuhlerNederlands: BühlerNorsk bokmål: BuhlerOʻzbekcha: BuhlerPolski: BuhlerPortuguês: BühlerRomână: BuhlerShqip: BuhlerSlovenčina: BuhlerSlovenščina: BuhlerSuomi: BuhlerSvenska: BühlerTiếng Việt: BühlerTürkçe: BühlerČeština: BuhlerΕλληνικά: ΒυχλερБеларуская: БулерБългарски: БулерКыргызча: БулерМакедонски: БуљерМонгол: БулерРусский: БулерСрпски: БуљерТоҷикӣ: БулерУкраїнська: БулєрҚазақша: БулерՀայերեն: Բուլերעברית: בִּוּלֱרاردو: بوهلرالعربية: بوهلرفارسی: بوهلرमराठी: बुह्लेर्हिन्दी: बुह्लेर्বাংলা: বুহ্লের্ગુજરાતી: બુહ્લેર્தமிழ்: புஹ்லெர்తెలుగు: బుహ్లేర్ಕನ್ನಡ: ಬುಹ್ಲೇರ್മലയാളം: ബുഹ്ലേർසිංහල: බුහ්ලේර්ไทย: พุหเลรქართული: ბულერ中國: Buhler日本語: ブレレ한국어: 부러 | |