Thời gian chính xác trong Brunnadern:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:06, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:22, Trăng lặn 00:23, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:42, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:59, Trăng lặn 01:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:13, Trăng lặn 01:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:23, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:29, Trăng lặn 02:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
St. Gallen | |
Wahlkreis Toggenburg | |
Brunnadern | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°20'9" N; Kinh độ: 9°7'49" E; DD: 47.3359, 9.1302; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 659; | |
Afrikaans: BrunnadernAzərbaycanca: BrunnadernBahasa Indonesia: BrunnadernDansk: BrunnadernDeutsch: BrunnadernEesti: BrunnadernEnglish: BrunnadernEspañol: BrunnadernFilipino: BrunnadernFrançaise: BrunnadernHrvatski: BrunnadernItaliano: BrunnadernLatviešu: BrunnadernLietuvių: BrunnadernMagyar: BrunnadernMelayu: BrunnadernNederlands: BrunnadernNorsk bokmål: BrunnadernOʻzbekcha: BrunnadernPolski: BrunnadernPortuguês: BrunnadernRomână: BrunnadernShqip: BrunnadernSlovenčina: BrunnadernSlovenščina: BrunnadernSuomi: BrunnadernSvenska: BrunnadernTiếng Việt: BrunnadernTürkçe: BrunnadernČeština: BrunnadernΕλληνικά: ΒρυνναδερνБеларуская: БруннадэрнБългарски: БруннадернКыргызча: БруннадернМакедонски: БруннадернМонгол: БруннадернРусский: БруннадернСрпски: БруннадернТоҷикӣ: БруннадернУкраїнська: БруннадернҚазақша: БруннадернՀայերեն: Բրուննադերնעברית: בּרִוּננָדֱרנاردو: برونادرنالعربية: برونادرنفارسی: برونندرنमराठी: ब्रुन्नदेर्न्हिन्दी: ब्रुन्नदेर्न्বাংলা: ব্রুন্নদের্ন্ગુજરાતી: બ્રુન્નદેર્ન્தமிழ்: ப்ருன்னதெர்ன்తెలుగు: బ్రున్నదేర్న్ಕನ್ನಡ: ಬ್ರುನ್ನದೇರ್ನ್മലയാളം: ബ്രുന്നദേർന്සිංහල: බ්රුන්නදේර්න්ไทย: พรุนนะเทรนქართული: ბრუნნადერნ中國: Brunnadern日本語: ベㇽンナデレン한국어: 브룬나더느 |