Thời gian chính xác trong Birmensdorf:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:09, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:25, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:45, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:15, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:25, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:32, Trăng lặn 02:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Zurich | |
Bezirk Dietikon | |
Birmensdorf | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°21'18" N; Kinh độ: 8°26'33" E; DD: 47.3551, 8.44256; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 472; | |
Afrikaans: BirmensdorfAzərbaycanca: BirmensdorfBahasa Indonesia: BirmensdorfDansk: BirmensdorfDeutsch: Birmensdorf ZHEesti: BirmensdorfEnglish: BirmensdorfEspañol: BirmensdorfFilipino: BirmensdorfFrançaise: BirmensdorfHrvatski: BirmensdorfItaliano: BirmensdorfLatviešu: BirmensdorfLietuvių: BirmensdorfMagyar: BirmensdorfMelayu: BirmensdorfNederlands: BirmensdorfNorsk bokmål: BirmensdorfOʻzbekcha: BirmensdorfPolski: BirmensdorfPortuguês: BirmensdorfRomână: BirmensdorfShqip: BirmensdorfSlovenčina: BirmensdorfSlovenščina: BirmensdorfSuomi: BirmensdorfSvenska: BirmensdorfTiếng Việt: BirmensdorfTürkçe: BirmensdorfČeština: BirmensdorfΕλληνικά: ΒιρμενσδορφБеларуская: БірменсдорфБългарски: БирменсдорфКыргызча: БирменсдорфМакедонски: БирменсдорфМонгол: БирменсдорфРусский: БирменсдорфСрпски: БирменсдорфТоҷикӣ: БирменсдорфУкраїнська: БірмєнсдорфҚазақша: БирменсдорфՀայերեն: Բիրմենսդօրֆעברית: בִּירמֱנסדִוֹרפاردو: بيرمنسدورفالعربية: بيرمنسدورففارسی: بیرمنسدرفमराठी: बिर्मेन्स्दोर्फ़्हिन्दी: बिर्मेन्स्दोर्फ़्বাংলা: বির্মেন্স্দোর্ফ়্ગુજરાતી: બિર્મેન્સ્દોર્ફ઼્தமிழ்: பிர்மென்ஸ்தொர்ஃப்తెలుగు: బిర్మేన్స్దోర్ఫ్ಕನ್ನಡ: ಬಿರ್ಮೇನ್ಸ್ದೋರ್ಫ಼್മലയാളം: ബിർമേൻസ്ദോർഫ്සිංහල: බිර්මේන්ස්දෝර්ෆ්ไทย: พิรเมนสโทรฟქართული: ბირმენსდორპჰ中國: 比門斯多夫日本語: ビレメンセドレフェ한국어: 비멘스도프 | |