Thời gian chính xác trong Ziendi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:59, Trăng lặn 20:44, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:01, Trăng lặn 21:41, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:58, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:50, Trăng lặn 23:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:36, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:01, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Cộng hòa Trung Phi | |
+236 | |
Sangha-Mbare | |
Nola | |
Ziendi | |
Africa/Bangui, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 3°24'25" N; Kinh độ: 15°41'50" E; DD: 3.40692, 15.6973; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 573; | |
Afrikaans: ZiendiAzərbaycanca: ZiendiBahasa Indonesia: ZiendiDansk: ZiendiDeutsch: ZiendiEesti: ZiendiEnglish: ZiendiEspañol: ZiendiFilipino: ZiendiFrançaise: ZiendiHrvatski: ZiendiItaliano: ZiendiLatviešu: ZiendiLietuvių: ZiendiMagyar: ZiendiMelayu: ZiendiNederlands: ZiendiNorsk bokmål: ZiendiOʻzbekcha: ZiendiPolski: ZiendiPortuguês: ZiendiRomână: ZiendiShqip: ZiendiSlovenčina: ZiendiSlovenščina: ZiendiSuomi: ZiendiSvenska: ZiendiTiếng Việt: ZiendiTürkçe: ZiendiČeština: ZiendiΕλληνικά: ΖιενδιБеларуская: ЗіандіБългарски: ЗиандиКыргызча: ЗиандиМакедонски: ЗиандиМонгол: ЗиандиРусский: ЗиандиСрпски: ЗиандиТоҷикӣ: ЗиандиУкраїнська: ЗіандіҚазақша: ЗиандиՀայերեն: Զիանդիעברית: זִיאָנדִיاردو: زِءاینْدِالعربية: زينديفارسی: زیندیमराठी: ज़िएन्दिहिन्दी: ज़िएन्दिবাংলা: জ়িএন্দিગુજરાતી: જ઼િએન્દિதமிழ்: ஃஜிஏந்தி³తెలుగు: జిఏందిಕನ್ನಡ: ಜ಼ಿಏಂದಿമലയാളം: ജിഏന്ദിසිංහල: ජිඒන්දිไทย: ซิเอนฺทิქართული: Ზიანდი中國: Ziendi日本語: ズィアンディ한국어: Ziendi |