Thời gian chính xác trong Gbadolite:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 17:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:03, Trăng lặn 13:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 17:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:49, Trăng lặn 14:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:37, Trăng lặn 15:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 16:07, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:24, Trăng lặn 17:09, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:25, Trăng lặn 18:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 17:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:30, Trăng lặn 19:20, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Cộng hoà dân chủ Congo | |
N/A | |
Équateur | |
Nord-Ubangi | |
Gbadolite | |
Africa/Kinshasa, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 4°16'44" N; Kinh độ: 21°0'10" E; DD: 4.279, 21.0028; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 416; | |
Afrikaans: GbadoliteAzərbaycanca: GbadoliteBahasa Indonesia: GbadoliteDansk: GbadoliteDeutsch: GbadoliteEesti: GbadoliteEnglish: GbadoliteEspañol: GbadoliteFilipino: GbadoliteFrançaise: GbadoliteHrvatski: GbadoliteItaliano: GbadoliteLatviešu: GbadoliteLietuvių: GbadoliteMagyar: GbadoliteMelayu: GbadoliteNederlands: GbadoliteNorsk bokmål: GbadoliteOʻzbekcha: GbadolitePolski: GbadolitePortuguês: GbadoliteRomână: GbadoliteShqip: GbadoliteSlovenčina: GbadoliteSlovenščina: GbadoliteSuomi: GbadoliteSvenska: GbadoliteTiếng Việt: GbadoliteTürkçe: GbadoliteČeština: GbadoliteΕλληνικά: ΓβαδολιτεБеларуская: ГбадолітБългарски: ГбадолитКыргызча: ГбадолитМакедонски: ГбадољитМонгол: ГбадолитРусский: ГбадолитСрпски: ГбадољитТоҷикӣ: ГбадолитУкраїнська: ГбадолітҚазақша: ГбадолитՀայերեն: Գբադօլիտעברית: גבָּדִוֹלִיטاردو: غبادوليتالعربية: غبادوليتفارسی: گبدلیتमराठी: ग्बदोलितेहिन्दी: ग्बाडोलितेবাংলা: গ্বদোলিতেગુજરાતી: ગ્બદોલિતેதமிழ்: க்பதோலிதேతెలుగు: గ్బదోలితేಕನ್ನಡ: ಗ್ಬದೋಲಿತೇമലയാളം: ഗ്ബദോലിതേසිංහල: ග්බදොලිතෙไทย: คพะโทลิเตქართული: გბადოლიტ中國: 巴多利特日本語: グバドリット한국어: 그바돌리테 | |