Thời gian chính xác trong Prelate:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:02, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:23, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:48, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:08, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:24, Trăng lặn 01:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:37, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:46, Trăng lặn 02:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Canada | |
+1 | |
Saskatchewan | |
Prelate | |
America/Regina, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 50°51'0" N; Kinh độ: 109°24'7" W; DD: 50.8501, -109.402; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 677; | |
Afrikaans: PrelateAzərbaycanca: PrelateBahasa Indonesia: PrelateDansk: PrelateDeutsch: PrelateEesti: PrelateEnglish: PrelateEspañol: PrelateFilipino: PrelateFrançaise: PrelateHrvatski: PrelateItaliano: PrelateLatviešu: PrelateLietuvių: PrelateMagyar: PrelateMelayu: PrelateNederlands: PrelateNorsk bokmål: PrelateOʻzbekcha: PrelatePolski: PrelatePortuguês: PrelateRomână: PrelateShqip: PrelateSlovenčina: PrelateSlovenščina: PrelateSuomi: PrelateSvenska: PrelateTiếng Việt: PrelateTürkçe: PrelateČeština: PrelateΕλληνικά: ΠρελατεБеларуская: ПрэлейцеБългарски: ПрелейтеКыргызча: ПрелейтеМакедонски: ПрељејтеМонгол: ПрелейтеРусский: ПрелейтеСрпски: ПрељејтеТоҷикӣ: ПрелейтеУкраїнська: ПрелєйтеҚазақша: ПрелейтеՀայերեն: Պրելեյտեעברית: פּרֱלֱיטֱاردو: پْریلَتےالعربية: برلاتفارسی: پرلتमराठी: प्रेलतेहिन्दी: प्रेलतेবাংলা: প্রেলতেગુજરાતી: પ્રેલતેதமிழ்: ப்ரேலதேతెలుగు: ప్రేలతేಕನ್ನಡ: ಪ್ರೇಲತೇമലയാളം: പ്രേലതേසිංහල: ප්රේලතේไทย: เปฺรลเตქართული: Პრელეიტე中國: Prelate日本語: ペリェレイチェ한국어: ㅍ레라테 |