Thời gian chính xác trong Marudá:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:28, Trăng lặn 19:56, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:33, Trăng lặn 20:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:33, Trăng lặn 21:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:28, Trăng lặn 22:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:16, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Brasil | |
+55 | |
Pará | |
Marapanim | |
Marudá | |
America/Belem, GMT -3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 0°52'0" S; Kinh độ: 47°40'0" W; DD: -0.86667, -47.6667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 9; | |
Afrikaans: MarudáAzərbaycanca: MaduraBahasa Indonesia: MaduraDansk: MarudáDeutsch: MarudaEesti: MarudáEnglish: MarudaEspañol: MarudáFilipino: MarudáFrançaise: MarudáHrvatski: MarudáItaliano: MarudáLatviešu: MarudáLietuvių: MarudáMagyar: MarudáMelayu: MarudaNederlands: MarudáNorsk bokmål: MarudaOʻzbekcha: MaduraPolski: MarudáPortuguês: MarudáRomână: MarudaShqip: MaduraSlovenčina: MarudáSlovenščina: MarudáSuomi: MarudaSvenska: MarudaTiếng Việt: MarudáTürkçe: MaduraČeština: MarudáΕλληνικά: ΜαρθδαБеларуская: МадураБългарски: МадураКыргызча: МадураМакедонски: МадураМонгол: МадураРусский: МадураСрпски: МадураТоҷикӣ: МадураУкраїнська: МадураҚазақша: МадураՀայերեն: Մադուրաעברית: מָדִוּרָاردو: مارودهالعربية: مارودهفارسی: مروداमराठी: मरुदहिन्दी: बेरगाराবাংলা: মরুদગુજરાતી: મરુદதமிழ்: மருதతెలుగు: మరుదಕನ್ನಡ: ಮರುದമലയാളം: മരുദසිංහල: මරුදไทย: มะรุทะქართული: მადურა中國: Marudá日本語: マーラッダー한국어: 베르가라 |