Thời gian chính xác trong Pemancha Lama:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn 20:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:04, Trăng lặn 21:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:03, Trăng lặn 22:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:57, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:46, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:30, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:13, Trăng lặn 00:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Brunei | |
+673 | |
Brunei-Muara | |
Sungai Kedayan | |
Pemancha Lama | |
Asia/Brunei, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 4°53'8" N; Kinh độ: 114°56'24" E; DD: 4.88562, 114.94; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1; | |
Afrikaans: Pemancha LamaAzərbaycanca: Pemancha LamaBahasa Indonesia: Pemancha LamaDansk: Pemancha LamaDeutsch: Pemancha LamaEesti: Pemancha LamaEnglish: Pemancha LamaEspañol: Pemancha LamaFilipino: Pemancha LamaFrançaise: Pemancha LamaHrvatski: Pemancha LamaItaliano: Pemancha LamaLatviešu: Pemancha LamaLietuvių: Pemancha LamaMagyar: Pemancha LamaMelayu: Pemancha LamaNederlands: Pemancha LamaNorsk bokmål: Pemancha LamaOʻzbekcha: Pemancha LamaPolski: Pemancha LamaPortuguês: Pemancha LamaRomână: Pemancha LamaShqip: Pemancha LamaSlovenčina: Pemancha LamaSlovenščina: Pemancha LamaSuomi: Pemancha LamaSvenska: Pemancha LamaTiếng Việt: Pemancha LamaTürkçe: Pemancha LamaČeština: Pemancha LamaΕλληνικά: Πεμανχα ΛαμαБеларуская: Пеманча ЛамаБългарски: Пъманча ЛамаКыргызча: Пеманча ЛамаМакедонски: Пеманќа ЛамаМонгол: Пеманча ЛамаРусский: Пеманча ЛамаСрпски: Пеманћа ЛамаТоҷикӣ: Пеманча ЛамаУкраїнська: Пєманча ЛамаҚазақша: Пеманча ЛамаՀայերեն: Պեմանճա Լամաעברית: פֱּמָנצָ׳ לָמָاردو: پیمَنْچھَ لَمَالعربية: بمانتشه لامهفارسی: پمنچا لاماमराठी: पेमन्छ लमहिन्दी: पेमन्छ लमবাংলা: পেমন্ছ লমગુજરાતી: પેમન્છ લમதமிழ்: பேமன்ச² லமతెలుగు: పేమన్ఛ లమಕನ್ನಡ: ಪೇಮನ್ಛ ಲಮമലയാളം: പേമൻഛ ലമසිංහල: පේමන්ඡ ලමไทย: เปมนฺฉ ลมქართული: Პემანჩა Ლამა中國: Pemancha Lama日本語: ペマンチャ ラマ한국어: Pemancha Lama |