Thời gian chính xác trong Zabré:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:44, Trăng lặn 20:07, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 21:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:53, Trăng lặn 22:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:53, Trăng lặn 22:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:24, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Burkina Faso | |
+226 | |
Centre Est | |
Province du Boulgou | |
Zabré | |
Africa/Ouagadougou, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°10'57" N; Kinh độ: 0°37'56" W; DD: 11.1825, -0.63222; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 259; | |
Afrikaans: ZabreAzərbaycanca: ZabreBahasa Indonesia: ZabreDansk: ZabreDeutsch: ZabreEesti: ZabreEnglish: ZabreEspañol: ZabréFilipino: ZabreFrançaise: ZabréHrvatski: ZabreItaliano: ZabréLatviešu: ZabreLietuvių: ZabreMagyar: ZabréMelayu: ZabreNederlands: ZabréNorsk bokmål: ZabreOʻzbekcha: ZabrePolski: ZabrePortuguês: ZabréRomână: ZabreShqip: ZabreSlovenčina: ZabréSlovenščina: ZabreSuomi: ZabreSvenska: ZabréTiếng Việt: ZabréTürkçe: ZabreČeština: ZabréΕλληνικά: ΖαβρεБеларуская: ЗабрэБългарски: ЗабреКыргызча: ЗабреМакедонски: ЗабреМонгол: ЗабреРусский: ЗабреСрпски: ЗабреТоҷикӣ: ЗабреУкраїнська: ЗабреҚазақша: ЗабреՀայերեն: Զաբրեעברית: זָבּרֱاردو: زَبْرےالعربية: زابرفارسی: زبرमराठी: ज़ब्रेहिन्दी: ज़ब्रेবাংলা: জ়ব্রেગુજરાતી: જ઼બ્રેதமிழ்: ஃஜப்ரேతెలుగు: జబ్రేಕನ್ನಡ: ಜ಼ಬ್ರೇമലയാളം: ജബ്രേසිංහල: ජබ්රේไทย: ซเพฺรქართული: Ზაბრე中國: Zabre日本語: ザベリェ한국어: 잡레 | |