Thời gian chính xác trong Vaalbeek:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:09, Trăng lặn 23:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:56, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:02, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 01:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:45, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:07, Trăng lặn 01:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:24, Trăng lặn 02:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bỉ | |
+32 | |
Vùng Flemish | |
Provincie Vlaams-Brabant | |
Vaalbeek | |
Europe/Brussels, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°49'34" N; Kinh độ: 4°41'23" E; DD: 50.8262, 4.68979; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 57; | |
Afrikaans: VaalbeekAzərbaycanca: VaalbeekBahasa Indonesia: VaalbeekDansk: VaalbeekDeutsch: VaalbeekEesti: VaalbeekEnglish: VaalbeekEspañol: VaalbeekFilipino: VaalbeekFrançaise: VaalbeekHrvatski: VaalbeekItaliano: VaalbeekLatviešu: VaalbeekLietuvių: VaalbeekMagyar: VaalbeekMelayu: VaalbeekNederlands: VaalbeekNorsk bokmål: VaalbeekOʻzbekcha: VaalbeekPolski: VaalbeekPortuguês: VaalbeekRomână: VaalbeekShqip: VaalbeekSlovenčina: VaalbeekSlovenščina: VaalbeekSuomi: VaalbeekSvenska: VaalbeekTiếng Việt: VaalbeekTürkçe: VaalbeekČeština: VaalbeekΕλληνικά: ΒααλβηκБеларуская: ВаальбікБългарски: ВаальбикКыргызча: ВаальбикМакедонски: ВааљбикМонгол: ВаальбикРусский: ВаальбикСрпски: ВааљбикТоҷикӣ: ВаальбикУкраїнська: ВаальбікҚазақша: ВаальбикՀայերեն: Վաալբիկעברית: וָאָלבִּיקاردو: وَءاَلْبےئیکْالعربية: فاالبيكفارسی: والبیکमराठी: वअल्बेएक्हिन्दी: वअल्बेएक्বাংলা: বঅল্বেএক্ગુજરાતી: વઅલ્બેએક્தமிழ்: வஅல்பேஏக்తెలుగు: వఅల్బేఏక్ಕನ್ನಡ: ವಅಲ್ಬೇಏಕ್മലയാളം: വഅൽബേഏക്සිංහල: වඅල්බේඒක්ไทย: วอลฺเพเอกฺქართული: Ვაალიბიკ中國: Vaalbeek日本語: ウァアレ ビケ한국어: 와알베엨 | |