Thời gian chính xác trong Tervuren:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:57, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:02, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:46, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:08, Trăng lặn 01:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:25, Trăng lặn 02:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:39, Trăng lặn 02:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bỉ | |
+32 | |
Vùng Flemish | |
Provincie Vlaams-Brabant | |
Tervuren | |
Europe/Brussels, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°49'25" N; Kinh độ: 4°30'51" E; DD: 50.8237, 4.51418; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 79; | |
Afrikaans: TervurenAzərbaycanca: TervurenBahasa Indonesia: TervurenDansk: TervurenDeutsch: TervurenEesti: TervurenEnglish: TervurenEspañol: TervurenFilipino: TervurenFrançaise: TervurenHrvatski: TervurenItaliano: TervurenLatviešu: TervurenLietuvių: TervurenMagyar: TervurenMelayu: TervurenNederlands: TervurenNorsk bokmål: TervurenOʻzbekcha: TervurenPolski: TerwurenPortuguês: TervurenRomână: TervurenShqip: TervurenSlovenčina: TervurenSlovenščina: TervurenSuomi: TervurenSvenska: TervurenTiếng Việt: TervurenTürkçe: TervurenČeština: TervurenΕλληνικά: ΤερβυρενБеларуская: ЦервюрэнБългарски: ТервьоренКыргызча: ТервюренМакедонски: ТервјуренМонгол: ТервюренРусский: ТервюренСрпски: ТервјуренТоҷикӣ: ТервюренУкраїнська: ТервюренҚазақша: ТервюренՀայերեն: Տերվյուրենעברית: טֱרויוּרֱנاردو: ترفورنالعربية: ترفورنفارسی: تروورانमराठी: तेर्वुरेन्हिन्दी: तेरवऊरेंবাংলা: তের্বুরেন্ગુજરાતી: તેર્વુરેન્தமிழ்: தேர்வுரேன்తెలుగు: తేర్వురేన్ಕನ್ನಡ: ತೇರ್ವುರೇನ್മലയാളം: തേർവുരേൻසිංහල: තෙර්වුරෙන්ไทย: เตรวุเรนქართული: ტერვიურენ中國: 特尔菲伦日本語: テルビュレン한국어: 터부렌 | |