Thời gian chính xác trong Harsin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:22, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:45, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:06, Trăng lặn 01:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:23, Trăng lặn 02:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:36, Trăng lặn 02:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bỉ | |
+32 | |
Wallonie | |
Province du Luxembourg | |
Harsin | |
Europe/Brussels, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°10'24" N; Kinh độ: 5°20'52" E; DD: 50.1734, 5.34771; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 250; | |
Afrikaans: HarsinAzərbaycanca: HarsinBahasa Indonesia: HarsinDansk: HarsinDeutsch: HarsinEesti: HarsinEnglish: HarsinEspañol: HarsinFilipino: HarsinFrançaise: HarsinHrvatski: HarsinItaliano: HarsinLatviešu: HarsinLietuvių: HarsinMagyar: HarsinMelayu: HarsinNederlands: HarsinNorsk bokmål: HarsinOʻzbekcha: HarsinPolski: HarsinPortuguês: HarsinRomână: HarsinShqip: HarsinSlovenčina: HarsinSlovenščina: HarsinSuomi: HarsinSvenska: HarsinTiếng Việt: HarsinTürkçe: HarsinČeština: HarsinΕλληνικά: ΧαρσινБеларуская: ХарсінБългарски: ХарсинКыргызча: ХарсинМакедонски: ХарсинМонгол: ХарсинРусский: ХарсинСрпски: ХарсинТоҷикӣ: ХарсинУкраїнська: ХарсінҚазақша: ХарсинՀայերեն: Խարսինעברית: כָרסִינاردو: ہَرْسِنْالعربية: هارسينفارسی: هرسینमराठी: हर्सिन्हिन्दी: हर्सिन्বাংলা: হর্সিন্ગુજરાતી: હર્સિન્தமிழ்: ஹர்ஸின்తెలుగు: హర్సిన్ಕನ್ನಡ: ಹರ್ಸಿನ್മലയാളം: ഹർസിൻසිංහල: හර්සින්ไทย: หรฺสินฺქართული: Ხარსინ中國: Harsin日本語: ㇵレㇱン한국어: 하ㄹ신 |