Thời gian chính xác trong Buvingen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:55, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:00, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:19, Trăng lặn 01:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:43, Trăng lặn 01:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:05, Trăng lặn 01:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:22, Trăng lặn 02:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:36, Trăng lặn 02:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bỉ | |
+32 | |
Vùng Flemish | |
Provincie Limburg | |
Buvingen | |
Europe/Brussels, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°45'9" N; Kinh độ: 5°10'37" E; DD: 50.7526, 5.17687; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 81; | |
Afrikaans: BuvingenAzərbaycanca: BuvingenBahasa Indonesia: BuvingenDansk: BuvingenDeutsch: BuvingenEesti: BuvingenEnglish: BuvingenEspañol: BuvingenFilipino: BuvingenFrançaise: BuvingenHrvatski: BuvingenItaliano: BuvingenLatviešu: BuvingenLietuvių: BuvingenMagyar: BuvingenMelayu: BuvingenNederlands: BuvingenNorsk bokmål: BuvingenOʻzbekcha: BuvingenPolski: BuvingenPortuguês: BuvingenRomână: BuvingenShqip: BuvingenSlovenčina: BuvingenSlovenščina: BuvingenSuomi: BuvingenSvenska: BuvingenTiếng Việt: BuvingenTürkçe: BuvingenČeština: BuvingenΕλληνικά: ΒυβινγενБеларуская: БувінгэнБългарски: БувингенКыргызча: БувингенМакедонски: БувингенМонгол: БувингенРусский: БувингенСрпски: БувингенТоҷикӣ: БувингенУкраїнська: БувінґенҚазақша: БувингенՀայերեն: Բուվինգենעברית: בִּוּוִינגֱנاردو: بُوِنْگینْالعربية: بوفينجنفارسی: بووینگنमराठी: बुविन्गेन्हिन्दी: बुविन्गेन्বাংলা: বুবিন্গেন্ગુજરાતી: બુવિન્ગેન્தமிழ்: புவின்கேன்తెలుగు: బువిన్గేన్ಕನ್ನಡ: ಬುವಿನ್ಗೇನ್മലയാളം: ബുവിൻഗേൻසිංහල: බුවින්ගේන්ไทย: พุวินฺเคนฺქართული: Ბუვინგენ中國: Buvingen日本語: ブウィンゲン한국어: 부윈겐 |