Thời gian chính xác trong Muradpur:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:55, Trăng lặn 21:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:02, Trăng lặn 22:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:06, Trăng lặn 22:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:07, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:04, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:47, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bangladesh | |
+880 | |
Chittagong | |
Huyện Chittagong | |
Muradpur | |
Asia/Dhaka, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 22°36'6" N; Kinh độ: 91°39'12" E; DD: 22.6017, 91.6533; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: MuradpurAzərbaycanca: MuradpurBahasa Indonesia: MuradpurDansk: MuradpurDeutsch: MuradpurEesti: MuradpurEnglish: MuradpurEspañol: MuradpurFilipino: MuradpurFrançaise: MuradpurHrvatski: MuradpurItaliano: MuradpurLatviešu: MuradpurLietuvių: MuradpurMagyar: MuradpurMelayu: MuradpurNederlands: MuradpurNorsk bokmål: MuradpurOʻzbekcha: MuradpurPolski: MuradpurPortuguês: MuradpurRomână: MuradpurShqip: MuradpurSlovenčina: MuradpurSlovenščina: MuradpurSuomi: MuradpurSvenska: MuradpurTiếng Việt: MuradpurTürkçe: MuradpurČeština: MuradpurΕλληνικά: ΜυραδπυρБеларуская: МурадпурБългарски: МурадпурКыргызча: МурадпурМакедонски: МурадпурМонгол: МурадпурРусский: МурадпурСрпски: МурадпурТоҷикӣ: МурадпурУкраїнська: МурадпурҚазақша: МурадпурՀայերեն: Մուրադպուրעברית: מִוּרָדפִּוּרاردو: مُرَدْپُرْالعربية: مورادبورفارسی: موردپورमराठी: मुरद्पुर्हिन्दी: मुरद्पुर्বাংলা: মুরাদপুরગુજરાતી: મુરદ્પુર્தமிழ்: முரத்புர்తెలుగు: మురద్పుర్ಕನ್ನಡ: ಮುರದ್ಪುರ್മലയാളം: മുരദ്പുർසිංහල: මුරද්පුර්ไทย: มุรทฺปุรฺქართული: Მურადპურ中國: Muradpur日本語: ㇺㇻデプレ한국어: 무랃푸ㄹ | |