Thời gian chính xác trong Donji Palež:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:42, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:47, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:17, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:31, Trăng lặn 00:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:42, Trăng lặn 01:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bosna và Hercegovina | |
+387 | |
Liên bang Bosna và Hercegovina | |
Donji Palež | |
Europe/Sarajevo, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°56'19" N; Kinh độ: 18°5'53" E; DD: 43.9387, 18.0981; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 617; | |
Afrikaans: Donji PalezAzərbaycanca: Donji PalezBahasa Indonesia: Donji PalezDansk: Donji PalezDeutsch: Donji PalezEesti: Donji PaležEnglish: Donji PalezEspañol: Donji PalezFilipino: Donji PalezFrançaise: Donji PalezHrvatski: Donji PaležItaliano: Donji PalezLatviešu: Donji PaležLietuvių: Donji PaležMagyar: Donji PalezMelayu: Donji PalezNederlands: Donji PalezNorsk bokmål: Donji PalezOʻzbekcha: Donji PalezPolski: Donji PalezPortuguês: Donji PalezRomână: Donji PalezShqip: Donji PalezSlovenčina: Donji PaležSlovenščina: Donji PaležSuomi: Donji PaležSvenska: Donji PalezTiếng Việt: Donji PaležTürkçe: Donji PalezČeština: Donji PaležΕλληνικά: Δονγι ΠαλεζБеларуская: Донджы ПалезБългарски: Донджи ПалезКыргызча: Донджи ПалезМакедонски: Донѓи ПаљезМонгол: Донджи ПалезРусский: Донджи ПалезСрпски: Донђи ПаљезТоҷикӣ: Донджи ПалезУкраїнська: Донджи ПалєзҚазақша: Донджи ПалезՀայերեն: Դօնջի Պալեզעברית: דִוֹנדזִ׳י פָּלֱזاردو: دونْجِ پَلیزْالعربية: دونجي بالزفارسی: دنجی پلزमराठी: दोन्जि पलेज़्हिन्दी: दोन्जि पलेज़्বাংলা: দোন্জি পলেজ়্ગુજરાતી: દોન્જિ પલેજ઼્தமிழ்: தோன்ஜி பலேஃஜ்తెలుగు: దోన్జి పలేజ్ಕನ್ನಡ: ದೋನ್ಜಿ ಪಲೇಜ಼್മലയാളം: ദോൻജി പലേജ്සිංහල: දෝන්ජි පලේජ්ไทย: โทนฺชิ ปเลซฺქართული: Დონდჟი Პალეზ中國: Donji Palez日本語: ドンジ パレゼ한국어: 돈지 파렞 | |