Thời gian chính xác trong Tircan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:33, Trăng lặn 09:43, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:08, Trăng lặn 10:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:37, Trăng lặn 12:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:02, Trăng lặn 13:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:26, Trăng lặn 14:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:49, Trăng lặn 15:42, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Ismailli | |
Tircan | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°44'10" N; Kinh độ: 48°19'42" E; DD: 40.736, 48.3284; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 859; | |
Afrikaans: TircanAzərbaycanca: TircanBahasa Indonesia: TircanDansk: TircanDeutsch: TircanEesti: TircanEnglish: TircanEspañol: TircanFilipino: TircanFrançaise: TircanHrvatski: TircanItaliano: TircanLatviešu: TircanLietuvių: TircanMagyar: TircanMelayu: TircanNederlands: TircanNorsk bokmål: TircanOʻzbekcha: TircanPolski: TircanPortuguês: TircanRomână: TircanShqip: TircanSlovenčina: TircanSlovenščina: TircanSuomi: TircanSvenska: TircanTiếng Việt: TircanTürkçe: TircanČeština: TircanΕλληνικά: ΤιρκανБеларуская: ЦірджанБългарски: ТирджанКыргызча: ТирджанМакедонски: ТирџанМонгол: ТирджанРусский: ТирджанСрпски: ТирџанТоҷикӣ: ТирджанУкраїнська: ТірджанҚазақша: ТирджанՀայերեն: Տիրջանעברית: טִירדזָ׳נاردو: تِرْچَنْالعربية: تيركانفارسی: تیرکنमराठी: तिर्चन्हिन्दी: तिर्चन्বাংলা: তির্চন্ગુજરાતી: તિર્ચન્தமிழ்: திர்சன்తెలుగు: తిర్చన్ಕನ್ನಡ: ತಿರ್ಚನ್മലയാളം: തിർചൻසිංහල: තිර්චන්ไทย: ติรฺจนฺქართული: Ტირდჟან中國: Tircan日本語: ティレザン한국어: 티ㄹ찬 | |