Thời gian chính xác trong Sarıcalı:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 23:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:16, Trăng lặn 23:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:29, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 00:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:47, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:50, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:51, Trăng lặn 01:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Aghdam | |
Sarıcalı | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°0'4" N; Kinh độ: 46°59'6" E; DD: 40.0012, 46.9851; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 307; | |
Afrikaans: SaricaliAzərbaycanca: SarıcalıBahasa Indonesia: SaricaliDansk: SaricaliDeutsch: SaricaliEesti: SaricaliEnglish: SaricaliEspañol: SaricaliFilipino: SaricaliFrançaise: SaricaliHrvatski: SaricaliItaliano: SaricaliLatviešu: SaricaliLietuvių: SaricaliMagyar: SaricaliMelayu: SaricaliNederlands: SaricaliNorsk bokmål: SaricaliOʻzbekcha: SaricaliPolski: SaricaliPortuguês: SaricaliRomână: SaricaliShqip: SaricaliSlovenčina: SaricaliSlovenščina: SaricaliSuomi: SaricaliSvenska: SaricaliTiếng Việt: SarıcalıTürkçe: SarıcalıČeština: SaricaliΕλληνικά: ΣαρικαλιБеларуская: СарыджалыБългарски: СаръджалъКыргызча: СарыджалыМакедонски: СариџалиМонгол: СарыджалыРусский: СарыджалыСрпски: СариџалиТоҷикӣ: СарыджалыУкраїнська: СариджалиҚазақша: СарыджалыՀայերեն: Սարիջալիעברית: סָרִידזָ׳לִיاردو: سَرِچَلِالعربية: ساريكاليفارسی: سریکلیमराठी: सरिचलिहिन्दी: सरिचलिবাংলা: সরিচলিગુજરાતી: સરિચલિதமிழ்: ஸரிசலிతెలుగు: సరిచలిಕನ್ನಡ: ಸರಿಚಲಿമലയാളം: സരിചലിසිංහල: සරිචලිไทย: สริจลิქართული: Სარიდჟალი中國: Saricali日本語: サレイザレイ한국어: 사리차리 | |