Thời gian chính xác trong Qaraağac:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:57, Trăng lặn 23:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:08, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:32, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:39, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:44, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Ali Bajramly | |
Qaraağac | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°54'27" N; Kinh độ: 48°52'25" E; DD: 39.9075, 48.8735; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 0; | |
Afrikaans: QaraagacAzərbaycanca: QaraağacBahasa Indonesia: QaraagacDansk: QaraagacDeutsch: QaraagacEesti: QaraagacEnglish: QaraagacEspañol: QaraagacFilipino: QaraagacFrançaise: QaraagacHrvatski: QaraagacItaliano: QaraagacLatviešu: QaraagacLietuvių: QaraagacMagyar: QaraagacMelayu: QaraagacNederlands: QaraagacNorsk bokmål: QaraagacOʻzbekcha: QaraagacPolski: QaraagacPortuguês: QaraagacRomână: QaraagacShqip: QaraagacSlovenčina: QaraagacSlovenščina: QaraagacSuomi: QaraagacSvenska: QaraagacTiếng Việt: QaraağacTürkçe: QaraagacČeština: QaraagacΕλληνικά: ΚαρααγακБеларуская: КараагакБългарски: КараагакКыргызча: КараагакМакедонски: КараагакМонгол: КараагакРусский: КараагакСрпски: КараагакТоҷикӣ: КараагакУкраїнська: КарааґакҚазақша: КараагакՀայերեն: Կարաագակעברית: קָרָאָגָקاردو: قَرَءاَگَچْالعربية: كارااغاكفارسی: قراگکमराठी: क़रअगच्हिन्दी: क़रअगच्বাংলা: ক়রঅগচ্ગુજરાતી: ક઼રઅગચ્தமிழ்: ஃʼகரஅகச்తెలుగు: కరఅగచ్ಕನ್ನಡ: ಕ಼ರಅಗಚ್മലയാളം: കരഅഗച്සිංහල: කරඅගච්ไทย: กรอคจฺქართული: Კარააგაკ中國: Qaraagac日本語: カㇻアガケ한국어: 카라아갗 | |