Thời gian chính xác trong Kilyazi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:22, Trăng lặn 14:22, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:45, Trăng lặn 15:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:10, Trăng lặn 16:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +17 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:37, Trăng lặn 18:16, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:11, Trăng lặn 19:39, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:53, Trăng lặn 20:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +18 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:46, Trăng lặn 22:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +18 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Khizi Rayon | |
Kilyazi | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°52'16" N; Kinh độ: 49°20'32" E; DD: 40.871, 49.3423; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1; | |
Afrikaans: KilyaziAzərbaycanca: KilyaziBahasa Indonesia: KilyaziDansk: KilyaziDeutsch: KilyaziEesti: KilyaziEnglish: KilyaziEspañol: KilyaziFilipino: KilyaziFrançaise: KilyaziHrvatski: KilyaziItaliano: CiliaziLatviešu: KilyaziLietuvių: KilyaziMagyar: KilyaziMelayu: KilyaziNederlands: KilyaziNorsk bokmål: KilyaziOʻzbekcha: KilyaziPolski: KilyaziPortuguês: KilyaziRomână: KilyaziShqip: KilyaziSlovenčina: KilyaziSlovenščina: KilyaziSuomi: KilyaziSvenska: KilyaziTiếng Việt: KilyaziTürkçe: KilyaziČeština: KilyaziΕλληνικά: ΚιλαζιБеларуская: КілязіБългарски: КилязиКыргызча: КилязиМакедонски: КиљазиМонгол: КилязиРусский: КилязиСрпски: КиљазиТоҷикӣ: КилязиУкраїнська: КілязіҚазақша: КилязиՀայերեն: Կիլյազիעברית: קִיליָזִיاردو: كيليازيالعربية: كيليازيفارسی: کیلیزیमराठी: किल्यज़िहिन्दी: किल्याज़ीবাংলা: কিল্যজ়িગુજરાતી: કિલ્યજ઼િதமிழ்: கில்யஃஜிతెలుగు: కిల్యజిಕನ್ನಡ: ಕಿಲ್ಯಜ಼ಿമലയാളം: കില്യജിසිංහල: කිල්යජිไทย: กิลยะซิქართული: კილიაზი中國: Kilyazi日本語: ギラジ한국어: 킬랴지 | |