Thời gian chính xác trong Nelligen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:58, Mặt trời lặn 16:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:20, Trăng lặn 18:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:59, Mặt trời lặn 16:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:16, Trăng lặn 19:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 16:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:01, Trăng lặn 21:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 16:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn 22:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 16:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:06, Trăng lặn 23:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 16:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:32, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 16:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:55, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Úc | |
+61 | |
New South Wales | |
Eurobodalla | |
Nelligen | |
Australia/Sydney, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 35°38'48" S; Kinh độ: 150°8'10" E; DD: -35.6467, 150.136; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 12; | |
Afrikaans: NelligenAzərbaycanca: NelligenBahasa Indonesia: NelligenDansk: NelligenDeutsch: NelligenEesti: NelligenEnglish: NelligenEspañol: NelligenFilipino: NelligenFrançaise: NelligenHrvatski: NelligenItaliano: NelligenLatviešu: NelligenLietuvių: NelligenMagyar: NelligenMelayu: NelligenNederlands: NelligenNorsk bokmål: NelligenOʻzbekcha: NelligenPolski: NelligenPortuguês: NelligenRomână: NelligenShqip: NelligenSlovenčina: NelligenSlovenščina: NelligenSuomi: NelligenSvenska: NelligenTiếng Việt: NelligenTürkçe: NelligenČeština: NelligenΕλληνικά: ΝελληγενБеларуская: НэліджэнБългарски: НелиджънКыргызча: НелидженМакедонски: ЊељиѓенМонгол: НелидженРусский: НелидженСрпски: ЊељиђенТоҷикӣ: НелидженУкраїнська: НелідженҚазақша: НелидженՀայերեն: Նելիջենעברית: נֱלִידזֱ׳נاردو: نیلِّگینْالعربية: نليجنفارسی: نللیگنमराठी: नेल्लिगेन्हिन्दी: नेल्लिगेन्বাংলা: নেল্লিগেন্ગુજરાતી: નેલ્લિગેન્தமிழ்: நேல்லிகே³ன்తెలుగు: నేల్లిగేన్ಕನ್ನಡ: ನೇಲ್ಲಿಗೇನ್മലയാളം: നേല്ലിഗേൻසිංහල: නේල්ලිගේන්ไทย: เนลฺลิเคนฺქართული: Ნელიდჟენ中國: Nelligen日本語: ネリゼン한국어: Nelligen |