Thời gian chính xác trong Mulgildie:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:41, Trăng lặn 19:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:32, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 20:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:32, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:30, Trăng lặn 21:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:32, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:12, Trăng lặn 22:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:33, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:48, Trăng lặn 23:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:33, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:19, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:34, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:49, Trăng lặn 00:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Úc | |
+61 | |
Queensland | |
North Burnett | |
Mulgildie | |
Australia/Brisbane, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°57'38" S; Kinh độ: 151°7'55" E; DD: -24.9605, 151.132; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 216; | |
Afrikaans: MulgildieAzərbaycanca: MulgildieBahasa Indonesia: MulgildieDansk: MulgildieDeutsch: MulgildieEesti: MulgildieEnglish: MulgildieEspañol: MulgildieFilipino: MulgildieFrançaise: MulgildieHrvatski: MulgildieItaliano: MulgildieLatviešu: MulgildieLietuvių: MulgildieMagyar: MulgildieMelayu: MulgildieNederlands: MulgildieNorsk bokmål: MulgildieOʻzbekcha: MulgildiePolski: MulgildiePortuguês: MulgildieRomână: MulgildieShqip: MulgildieSlovenčina: MulgildieSlovenščina: MulgildieSuomi: MulgildieSvenska: MulgildieTiếng Việt: MulgildieTürkçe: MulgildieČeština: MulgildieΕλληνικά: ΜυλγιλδιεБеларуская: МуджыдіБългарски: МуджидиКыргызча: МуджидиМакедонски: МуѓидиМонгол: МуджидиРусский: МуджидиСрпски: МуђидиТоҷикӣ: МуджидиУкраїнська: МуджидіҚазақша: МуджидиՀայերեն: Մուջիդիעברית: מִוּדזִ׳ידִיاردو: مُلْگِلْدِئےالعربية: مولجيلديفارسی: مولگیلدیमराठी: मुल्गिल्दिएहिन्दी: मुल्गिल्दिएবাংলা: মুল্গিল্দিএગુજરાતી: મુલ્ગિલ્દિએதமிழ்: முல்கி³ல்தி³ஏతెలుగు: ముల్గిల్దిఏಕನ್ನಡ: ಮುಲ್ಗಿಲ್ದಿಏമലയാളം: മുൽഗിൽദിഏසිංහල: මුල්ගිල්දිඒไทย: มุลฺคิลฺทิเอქართული: Მუდჟიდი中國: Mulgildie日本語: ㇺジディ한국어: Mulgildie | |