Thời gian chính xác trong Lower Boro:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:59, Mặt trời lặn 16:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:20, Trăng lặn 18:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:59, Mặt trời lặn 16:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:16, Trăng lặn 19:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 16:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:01, Trăng lặn 21:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 16:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:38, Trăng lặn 22:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 16:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 16:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:33, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 16:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:56, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Úc | |
+61 | |
New South Wales | |
Goulburn Mulwaree | |
Lower Boro | |
Australia/Sydney, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 35°10'0" S; Kinh độ: 149°46'1" E; DD: -35.1667, 149.767; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 624; | |
Afrikaans: Lower BoroAzərbaycanca: Lower BoroBahasa Indonesia: Lower BoroDansk: Lower BoroDeutsch: Lower BoroEesti: Lower BoroEnglish: Lower BoroEspañol: Lower BoroFilipino: Lower BoroFrançaise: Lower BoroHrvatski: Lower BoroItaliano: Lower BoroLatviešu: Lower BoroLietuvių: Lower BoroMagyar: Lower BoroMelayu: Lower BoroNederlands: Lower BoroNorsk bokmål: Lower BoroOʻzbekcha: Lower BoroPolski: Lower BoroPortuguês: Lower BoroRomână: Lower BoroShqip: Lower BoroSlovenčina: Lower BoroSlovenščina: Lower BoroSuomi: Lower BoroSvenska: Lower BoroTiếng Việt: Lower BoroTürkçe: Lower BoroČeština: Lower BoroΕλληνικά: Λουιερ ΒοροБеларуская: Лоуэр БороБългарски: Лоуер БороКыргызча: Лоуэр БороМакедонски: Лоуер БороМонгол: Лоуэр БороРусский: Лоуэр БороСрпски: Лоуер БороТоҷикӣ: Лоуэр БороУкраїнська: Лоуер БороҚазақша: Лоуэр БороՀայերեն: Լօուէր Բօրօעברית: לִוֹאוּאֱר בִּוֹרִוֹاردو: لوور بوروالعربية: لوور بوروفارسی: لور بروमराठी: लोवेर् बोरोहिन्दी: लोवेर् बोरोবাংলা: লোবের্ বোরোગુજરાતી: લોવેર્ બોરોதமிழ்: லொவெர் பொரொతెలుగు: లోవేర్ బోరోಕನ್ನಡ: ಲೋವೇರ್ ಬೋರೋമലയാളം: ലോവേർ ബോരോසිංහල: ලෝවේර් බෝරෝไทย: โลเวร โพโรქართული: ლოუერ ბორო中國: Lower Boro日本語: ロウエレ ボㇿ한국어: 로버 보로 |