Thời gian chính xác trong Kaleen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 17:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:23, Trăng lặn 18:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 17:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn 19:58, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 17:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:04, Trăng lặn 21:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 22:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:10, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:05, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:35, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:05, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Úc | |
+61 | |
Lãnh thổ Thủ đô Úc | |
Kaleen | |
Australia/Sydney, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 35°13'5" S; Kinh độ: 149°6'18" E; DD: -35.2181, 149.105; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 599; | |
Afrikaans: KaleenAzərbaycanca: KaleenBahasa Indonesia: KaleenDansk: KaleenDeutsch: KaleenEesti: KaleenEnglish: KaleenEspañol: KaleenFilipino: KaleenFrançaise: KaleenHrvatski: KaleenItaliano: CaleenLatviešu: KaleenLietuvių: KaleenMagyar: KaleenMelayu: KaleenNederlands: KaleenNorsk bokmål: KaleenOʻzbekcha: KaleenPolski: KaleenPortuguês: KaleenRomână: KaleenShqip: KaleenSlovenčina: KaleenSlovenščina: KaleenSuomi: KaleenSvenska: KaleenTiếng Việt: KaleenTürkçe: KaleenČeština: KaleenΕλληνικά: ΚαληνБеларуская: КалінБългарски: КалинКыргызча: КалинМакедонски: КаљинМонгол: КалинРусский: КалинСрпски: КаљинТоҷикӣ: КалинУкраїнська: КалінҚазақша: КалинՀայերեն: Կալինעברית: קָלִינاردو: كالينالعربية: كالينفارسی: کلینमराठी: कलेएन्हिन्दी: कालीनবাংলা: কলেএন্ગુજરાતી: કલેએન્தமிழ்: கலேஏன்తెలుగు: కలేఏన్ಕನ್ನಡ: ಕಲೇಏನ್മലയാളം: കലേഏൻසිංහල: කලෙඑන්ไทย: กะละเเอนქართული: კალინ中國: 卡林日本語: ケイリーン한국어: 카린 |