Thời gian chính xác trong Dunsborough:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:14, Mặt trời lặn 17:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:39, Trăng lặn 19:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:14, Mặt trời lặn 17:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn 20:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:15, Mặt trời lặn 17:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:20, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:16, Mặt trời lặn 17:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:56, Trăng lặn 22:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:16, Mặt trời lặn 17:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:26, Trăng lặn 23:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:17, Mặt trời lặn 17:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:53, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:17, Mặt trời lặn 17:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:17, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Úc | |
+61 | |
Tây Úc | |
Busselton | |
Dunsborough | |
Australia/Perth, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 33°36'53" S; Kinh độ: 115°6'14" E; DD: -33.6148, 115.104; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 14; | |
Afrikaans: DunsboroughAzərbaycanca: DunsboroughBahasa Indonesia: DunsboroughDansk: DunsboroughDeutsch: DunsboroughEesti: DunsboroughEnglish: DunsboroughEspañol: DunsboroughFilipino: DunsboroughFrançaise: DunsboroughHrvatski: DunsboroughItaliano: DunsboroughLatviešu: DunsboroughLietuvių: DunsboroughMagyar: DunsboroughMelayu: DunsboroughNederlands: DunsboroughNorsk bokmål: DunsboroughOʻzbekcha: DunsboroughPolski: DunsboroughPortuguês: DunsboroughRomână: DunsboroughShqip: DunsboroughSlovenčina: DunsboroughSlovenščina: DunsboroughSuomi: DunsboroughSvenska: DunsboroughTiếng Việt: DunsboroughTürkçe: DunsboroughČeština: DunsboroughΕλληνικά: ΔυνσβορουγБеларуская: ДунсборауБългарски: ДунсборауКыргызча: ДунсборауМакедонски: ДунсборауМонгол: ДунсборауРусский: ДунсборауСрпски: ДунсборауТоҷикӣ: ДунсборауУкраїнська: ДунсборауҚазақша: ДунсборауՀայերեն: Դունսբօրաուעברית: דִוּנסבִּוֹרָאוּاردو: دونسبورهالعربية: دونسبورهفارسی: دونسبروقमराठी: दुन्स्बोरोउघ्हिन्दी: दुन्स्बोरोउघ्বাংলা: দুন্স্বোরোউঘ্ગુજરાતી: દુન્સ્બોરોઉઘ્தமிழ்: து³ன்ஸ்போ³ரோஉக்⁴తెలుగు: దున్స్బోరోఉఘ్ಕನ್ನಡ: ದುನ್ಸ್ಬೋರೋಉಘ್മലയാളം: ദുൻസ്ബോരോഉഘ്සිංහල: දුන්ස්බොරොඋඝ්ไทย: ทุนฺโสฺพโรอุฆฺქართული: Დუნსბორაუ中國: Dunsborough日本語: ドゥンセボㇻウ한국어: 둔스보로우그흐 |